Kim Ich Hy Flashcards
1
Q
Mèi mei
A
Em gai
2
Q
Jī
A
Ga
3
Q
Jiā
A
Nha
4
Q
Qì
A
7
5
Q
Qù
A
Di
6
Q
Gǒu
A
Cho
7
Q
Chuān
A
Mac
8
Q
Tián
A
Ngot
9
Q
Chūn
A
Mua xuan
10
Q
Xīn
A
Moi
11
Q
Yún
A
May
12
Q
Jiě jie
A
(Chỉa chia) chj gái
13
Q
Dì di
A
Em trai
14
Q
Dà jià
A
Moi nguoi
15
Q
Yé ye
A
Ong noi
16
Q
Nǎi nai
A
Ba noi
17
Q
Tóng xué
A
Ban hoc
18
Q
Shàng ke
A
Vao hoc
19
Q
Ba
A
Nhé,chứ, à (luôn đứng cuối)
20
Q
Zài jiàn
A
Tam biet
21
Q
Míng tiàn
A
Ngay mai
22
Q
Xià cì jiàn
A
Lần sau gặp