Writing's Tone Flashcards
Positive Tones
Reactive Tone
Amazed
Extremely Surprised
Reactive Tone
Astonished
Very Surprised
Reactive Tone
Attentive
Chú ý
Reactive Tone
Curious
Tò mò
Reactive Tone
Eager
Háo hức
Reactive Tone
Interested
Thú vị
Reactive Tone
Keen
Very interested/eager
Reactive Tone
Polite
Lịch sự
Reactive Tone
Startled
Giật mình
Reactive Tone
Stunned
Choáng váng - Very Surprised
Reactive Tone
Surprised
Bất ngờ
Positive and Quite Tone
Calm
Bình tĩnh
Positive and Quite Tone
Casual
Bình thường (not too interested)
Positive and Quite Tone
Collected
Thuận tiện
Positive and Quite Tone
Content
Hài lòng
Positive and Quite Tone
Peaceful
Yên bình
Positive and Quite Tone
Pleasant
Dễ chịu
Positive and Quite Tone
Relaxed
Thư giãn
Positive and Quite Tone
Relieved
Nhẹ nhõm
Positive and Quite Tone
Serene
Thanh thản = Peaceful + Calm
Positive thoughts
Appreciate
Đánh giá cao - Understand a situation and realize that it is important
Positive thoughts
Approving
Phê duyệt - Đồng thuận
Positive thoughts
Assuring
Đảm bảo - Quả quyết
Positive thoughts
Confident
Tự tin
Positive thoughts
Determined
Nhất quyết - Quả quyết
Positive thoughts
Encouraging
Khuyến khích - cổ vũ
Grateful
Biết ơn - Dễ chịu - Khoan khoái
Positive thoughts
Hopeful
Hy vọng - Đầy hứa hẹn
Positive thoughts
Inspiring
Truyền cảm hứng - truyền cảm
Positive thoughts
Optimistic
Lạc quan
Positive thoughts
Pleased
Hài lòng
Positive thoughts
Proud
Tự hào
Positive thoughts
Respectful
Tôn trọng - lễ phép
Positive thoughts
Reverent
Tôn kính
Positive thoughts
Sanguine
Lạc quan
Positive thoughts
Satisfied
Hài lòng
Positive thoughts
Thankful
Biết ơn
Positive and Caring
Affectionate
Trìu mến
Positive and cares
Benevolent
Nhân từ
Positive and cares
Compassionate
Thương cảm - Động lòng trắc ẩn - Thương hại
Positive and cares
Concerned
Quan tâm - Lo lắng, âu lo
Positive and cares
Considerate
Thận trọng - Chu đáo - Ý tứ
Positive and cares
Consoling
An ủi
Positive and cares
Empathetic
Đồng cảm
Positive and cares
Loving
Thương yêu
Positive and cares
Friendly
Thân thiện
Positive and cares
Merciful
Khoan dung - Nhân từ
Positive and cares
Romantic
Lãng mạn - Trữ tình
Positive and cares
Soothing
Làm dịu - chữa lành
Positive and cares
Supportive
Giúp đỡ - Ủng hộ
Positive and cares
Sympathetic
Thông cảm - Dễ thương
Positive and cares
Thoughful
Chu đáo - Ân cần - Trầm tư - Thận trọng
Positive and Lively
Amiable
Dễ thương - đáng yêu
Neutral Tones
Admonitory
Khuyến cáo - Warning
Neutral Tones
Allusive
Ám chỉ
Neutral Tones
Authoritative
Có thẩm quyền
Neutral Tones
Balance
Cân bằng
Neutral Tones
Blunt
Saying what you think without trying to be polite
Lỗ mãng - Không giữ ý tứ - Thẳng thừng
Neutral Tones
Candid
Thẳng thắn
Neutral Tones
Colloquial
Thân mật
Neutral Tones
Contemplative
Trầm tư
Neutral Tones
Controlled
Kiểm soát
Neutral Tones
Conversational
Đàm thoại
Neutral Tones
Discursive
Diễn ngôn - Involving discussion
Neutral Tones
Distinct
Riêng biệt
Neutral Tones
Evocative
Gợi lên
Neutral Tones
Expectant
Trông mong
Nghĩa khác là “có thai”
Neutral Tones
Factual
Thực tế
Neutral Tones
Formal
Chính thức
Thuộc về nghi lễ, lễ nghi
Neutral Tones
Frank
Thẳng thắn
Neutral Tones
Honest
Thật thà
Neutral Tones
Informal
Không chính thức
Neutral Tones
Informative
Nhiều thông tin
Neutral Tones
Knowledgeable
Hiểu biết - Biết nhiều - Thông minh
Neutral Tones
Learned
Bác học - Uyên bác
Neutral Tones
Lyrical
Trữ tình
Neutral Tones
Naive
A deer
Ngây thơ
Neutral Tones
Noble
Cao quý
Neutral Tones
Nostalgic
Homesick
Hoài cổ - Tư hương - Nhớ quê hương
Neutral Tones
Patriotic
VietNam is in my heart
Yêu nước
Không “khát” nước
Neutral Tones
Personal
Cá nhân - Riêng tư