KET Vocabulary Flashcards
1
Q
Academic
A
Học thuật
2
Q
Accurate
A
Đúng đắn, chắc chắn
3
Q
Adaptable
A
Khả năng thích nghi
4
Q
Adorable
A
Đáng kính, đáng yêu
5
Q
Affectionate
A
Trìu mến
5
Q
Adventurous
A
Thích phiêu lưu
6
Q
Aggressive
A
Hung hăng
7
Q
Agreeable
A
Dễ thương, Dễ thương, Đồng ý
7
Q
Ambitious
A
Tham vọng
8
Q
Alluring
A
Lôi cuống, quyến rũ
9
Q
Amused
A
Thích thú
10
Q
Appreciative
A
Đánh giá
11
Q
Artistic
A
Nghệ thuật
12
Q
Athletic
A
Lực lưỡng
12
Q
Assertive
A
Xác định
13
Q
Attractive
A
Thu hút
14
Q
Beautiful
A
Đẹp
15
Q
Boastful
A
Khoe khang, khoác lát
16
Q
Bungling
A
Vụng về
17
Q
Brave
A
Dũng cảm
17
Q
Careful
A
Cẩn thận
17
Q
Bold
A
Trơ trẽn, dũng cảm
17
Q
Calm
A
Bình tĩnh
17
Q
Bright
A
Rực rỡ
18
Q
Capable
A
Có năng lực
19
Q
Carefree
A
Thảnh thơi, vô tư
20
Q
Caring
A
Chu đáo, ân cần
21
Q
Cautious
A
Cẩn thận, thận trọng
21
Q
Casual
A
Tình cờ, ngẫu nhiên, nông cạn
22
Q
Charming
A
Quyến rũ
22
Q
Cheerful
A
Vui vẻ
22
Q
Clean
A
Sạch sẽ