Work pharse Flashcards
1
Q
chọn hướng đi sự nghiệp
A
make their career choice
2
Q
sự hài lòng trong công việc
A
job satisfaction
3
Q
cảm giác hoàn thành, đạt được
A
a sense of fulfillment
4
Q
tiêu chí
A
criterion
5
Q
xem xét ngang nhau
A
equal consideration
6
Q
sự vận dụng viễn thông
A
the use of telecommunications
7
Q
trong tất cả bối cảnh công việc
A
in all work contexts
8
Q
siêng năng
A
diligent
9
Q
thúc đẩy bản thân
A
push themselves
10
Q
đạo đức nghề nghiệp
A
positive work ethic
11
Q
khao khát đạt được
A
desirable up to a point
12
Q
cảm giác cạnh tranh
A
a sense of competition
13
Q
leo lên thang nghề nghiệp
A
to climb the career ladder