English Vocabulary Flashcards
1
Q
overuse
A
lạm dụng
2
Q
inevitable
A
chắc chắn xảy ra
3
Q
criteria/criterion /kraɪˈtɪriən/
A
tiêu chí
4
Q
fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/
A
sự hoàn thành, đạt được cái gì đó
5
Q
teleworking /ˈteliwɜːrkɪŋ/
A
làm việc tại nhà
6
Q
telecommunications /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃnz/
A
viễn thông
7
Q
diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ Adj
A
siêng năng
8
Q
desirable (adj) /dɪˈzaɪərəbl/
A
khao khát
9
Q
counterproductive (adj) /ˌkaʊntərprəˈdʌktɪv/
A
phản tác dụng
10
Q
competent (adj) /ˈkɑːmpɪtənt/
A
có tài năng
11
Q
undervalued (v) /ˌʌndərˈvæljuː/
A
đánh giá thấp
12
Q
underpaid (v) /ˌʌndərˈpeɪ/
A
trả không xứng đáng
13
Q
prosperity (n)/prɑːˈsperəti/
A
sự phồn thịnh
14
Q
affluence /ˈæfluəns/
A
sự phồn thịnh
15
Q
reinvigorate (v) /ˌriːɪnˈvɪɡəreɪt/
A
hồi phục, phục sinh