Work Flashcards
1
Q
demotivating (adj)
A
gây mất động lực
2
Q
unrewarding (adj)
A
không mang lại phần thưởng xứng đáng
3
Q
redundant = superflous (adj)
A
thừa thãi
4
Q
senior = superior = experienced (adj)
A
có kinh nghiệm hơn
5
Q
prospect = outlook = likelihood (n)
A
triển vọng
6
Q
candidate = applicant (n)
A
ứng viên
7
Q
asset = property (n)
A
gia tài
8
Q
confine S.O to
= only focus on
= restrict to
= limit the scope (phv)
A
đặt ai vào cái gì
9
Q
qualify
= meet the criteia (v)
A
đủ điều kiện
10
Q
primary
= main
= principal (adj)
A
chính, chủ yếu