Morning routine Flashcards
wake up to
trở nên có nhận thức
stick to
tiếp tục
sleep in
ngủ nướng
a creature of habit
người tuân thủ lịch trình
rise and shine
ngủ dậy và bắt đầu ngày mới
shake things up
tạo sự thay đổi
hit snooze
ngủ nướng
sleep through
ngủ sâu
rush around
diễn ra nhanh chóng
look back on
nhớ lại
go off
(đồng hồ) bắt đầu tạo ồn
the good old days
kỉ niệm đáng nhớ
a mad rush
thời gian bận rộn
crack of dawn
sáng sớm
time flies
thời gian trôi nhanh
fill up
ăn no
go without
không có gì
start off
bắt đầu
keep up
duy trì
fuel for the day
năng lượng cho cả ngày
hit the ground running
bắt đầu gì đó linh hoạt
a no-brainer
quyết định dễ dàng
in the long run
toàn thời gian
whip up
chuẩn bị nhanh
dig into
ăn ngấu nghiến
cut out
ngừng ăn
go for
chọn
my go-to
lí tưởng
cheap and cheerful
ngon, bổ, rẻ
a hearty meal
bữa ăn thịnh soạn
light but satisfying
không nặng nhưng đủ
pick and choose
kén chọn