Words found in the lessons_June 10th Flashcards
community service (n)
/kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/
dịch vụ cộng đồng
Many people participate in community service to help poor children
(Nhiều người tham gia hoạt động cộng đồng để các trẻ em nghèo.)
concept (n)
/ˈkɒnsept/
khái niệm, ý tưởng
The teacher explained the concept of gravity to the students.
(Giáo viên giải thích khái niệm về trọng lực cho học sinh.)
fortunate (adj)
/ˈfɔːrtʃənət/
may mắn
She considers herself fortunate to have a loving family.
(Cô ấy coi mình may mắn khi có một gia đình yêu thương.)
educational institution (n)
/ˌedjʊˈkeɪʃənəl ˌɪnstɪˈtuːʃən/
cơ sở giáo dục
This university is a renowned educational institution
(Trường đại học này là một cơ sở giáo dục nổi tiếng.)
consider (v)
/kənˈsɪdər/
xem xét, cân nhắc
We should consider all the options before making a decision.
(Chúng ta nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
obligation (n)
/ˌɒblɪˈɡeɪʃən/
nghĩa vụ
It is our obligation to take care of the environment for future generati
(Đó là nghĩa vụ của chúng ta để chăm sóc môi trường cho các thế hệ tương lai.)
charity (n)
/ˈtʃærɪti/
từ thiện, viện trợ
They donated a large sum of money to a local charity.
(Họ đã quyên góp một số tiền lớn cho một tổ chức từ thiện địa phương.)
beverage (n)
/ˈbɛvərɪdʒ/
đồ uống
I prefer to drink water as my beverage of choice.
(Tôi thích uống nước làm đồ uống.)
reasonable (adj)
/ˈriːznəbl/
hợp lý, có lý
The price of the product seems reasonable for its quality.
(Giá của sản phẩm này dường như hợp lý với chất lượng của nó.)
comparable (adj)
/ˈkɒmpərəbl/
tương tự, có thể so sánh được
Her achievements are comparable to those of her peers.
(Những thành tựu của cô ấy có thể so sánh được với những người bạn cùng trang lứa.)
miserable (adj)
/ˈmɪzərəbl/
khốn khổ, đau khổ
He felt miserable after losing his job.
(Anh ta cảm thấy đau khổ sau khi mất việc làm.)
suppose (v)
/səˈpoʊz/
giả sử, cho là
Let’s suppose that we have unlimited resources.
(Hãy giả sử rằng chúng ta có tài nguyên không giới hạn.)