Popular words_June 10th Flashcards
absorb (v) /əbˈsɔːrb/
hấp thụ
Plants absorb water from the soil. (Cây cối hấp thụ nước từ đất.)
abstract (adj) /ˈæbstrækt/
trừu tượng
The concept of love is abstract. (Khái niệm về tình yêu là trừu tượng.)
accent (n) /ˈæksent/
giọng (phát âm)
She has a British accent. (Cô ấy có giọng Anh.)
accidentally (adv) /ˌæksɪˈdɛntəli/
vô tình
I accidentally spilled my coffee on the table.
(Tôi vô tình làm đổ cà phê lên bàn.)
accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/ - chứa đựng, đáp ứng
The hotel can accommodate up to 200 guests.
(Khách sạn có thể chứa đựng tối đa 200 khách.)
accomplish (v) /əˈkʌmplɪʃ/
hoàn thành, đạt được
She worked hard to accomplish her goals.
(Cô ấy đã cố gắng làm việc chăm chỉ để hoàn thành mục tiêu của mình.)
accountant (n) /əˈkaʊntənt/
kế toán
We need to consult our accountant regarding the tax returns.
(Chúng ta cần hỏi ý kiến của kế toán về việc khai thuế.)
accuracy (n) /ˈækjʊrəsi/ -
độ chính xác
The accuracy of the measurements is crucial for the experiment.
(Độ chính xác của các đo lường là rất quan trọng đối với thí nghiệm.)
accurately (adv) /ˈækjʊrətli/
accurately (adv) /ˈækjʊrətli/
The detective accurately identified the suspect.
(Cảnh sát đã xác định đúng nghi phạm một cách chính xác.)
acid (n) /ˈæsɪd/
axit
Lemon juice contains citric acid.
(Nước chanh chứa axit citric.)
activate (v) /ˈæktɪveɪt/
kích hoạt
Please activate your email account by clicking on the confirmation link.
(Vui lòng kích hoạt tài khoản email của bạn bằng cách nhấp vào liên kết xác nhận.)
addiction (n) /əˈdɪkʃən/
sự nghiện, nghiện
He struggled with a gambling addiction.
(Anh ta đấu tranh với nghiện cờ bạc.)
additionally (adv) /əˈdɪʃənəli/
ngoài ra, thêm vào đó
Additionally, we offer free shipping on all orders.
(Ngoài ra, chúng tôi còn miễn phí vận chuyển cho tất cả các đơn hàng.)
adequate (adj) /ˈædɪkwət/
đầy đủ, phù hợp
Make sure you have an adequate supply of water for the hike.
(Hãy đảm bảo bạn có đủ nước để đi bộ đường dài.)
adjust (v) /əˈdʒʌst/
điều chỉnh
You can adjust the seat height to make it more comfortable.
(Bạn có thể điều chỉnh chiều cao ghế để nó thoải mái hơn.)
affordable (adj) /əˈfɔːrdəbl/
giá cả phải chăng
This restaurant offers affordable meals for students.
(Nhà hàng này cung cấp các bữa ăn giá cả phải chăng cho sinh viên.)
agriculture (n) /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/
nông nghiệp
His family has been involved in agriculture for generations.
(Gia đình anh ta đã tham gia nông nghiệp qua các thế hệ.)
AIDS (n) /eɪdz/
AIDS
She works tirelessly to raise awareness about AIDS.
(Cô ấy làm việc không ngừng để nâng cao nhận thức về AIDS.)
alien (n) /ˈeɪliən/
người ngoài hành tinh
The movie is about an alien invasion.
(Bộ phim kể về cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh.)
alongside (prep) /əˌlɔːŋˈsaɪd/
bên cạnh
The new building stands alongside the old one.
(Tòa nhà mới đứng bên cạnh tòa nhà cũ.)
altogether (adv) /ˌɔːltəˈɡeðər/
hoàn toàn, toàn bộ
I don’t like spicy food at all, so I avoid it altogether.
(Tôi hoàn toàn không thích đồ ăn cay, nên tôi hoàn toàn tránh nó.)
ambulance (n) /ˈæmbjələns/
xe cứu thương
The ambulance rushed to the scene of the accident.
(Xe cứu thương lao tới hiện trường tai nạn.)
amusing (adj) /əˈmjuːzɪŋ/
vui, thú vị
The comedian’s jokes were amusing and had the audience in stitches.
(Những câu đùa của diễn viên hài rất vui và làm khán giả cười không ngớt.)
analyst (n) /ˈænəlɪst/
nhà phân tích
The financial analyst predicted a decline in the stock market.
(Nhà phân tích tài chính đã dự đoán sự suy giảm trên thị trường chứng khoán.)