Popular words_June 10th Flashcards

1
Q

absorb (v) /əbˈsɔːrb/

A

hấp thụ

Plants absorb water from the soil. (Cây cối hấp thụ nước từ đất.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

abstract (adj) /ˈæbstrækt/

A

trừu tượng

The concept of love is abstract. (Khái niệm về tình yêu là trừu tượng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

accent (n) /ˈæksent/

A

giọng (phát âm)

She has a British accent. (Cô ấy có giọng Anh.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

accidentally (adv) /ˌæksɪˈdɛntəli/

A

vô tình

I accidentally spilled my coffee on the table.

(Tôi vô tình làm đổ cà phê lên bàn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/ - chứa đựng, đáp ứng

A

The hotel can accommodate up to 200 guests.

(Khách sạn có thể chứa đựng tối đa 200 khách.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

accomplish (v) /əˈkʌmplɪʃ/

A

hoàn thành, đạt được

She worked hard to accomplish her goals.

(Cô ấy đã cố gắng làm việc chăm chỉ để hoàn thành mục tiêu của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

accountant (n) /əˈkaʊntənt/

A

kế toán

We need to consult our accountant regarding the tax returns.

(Chúng ta cần hỏi ý kiến của kế toán về việc khai thuế.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

accuracy (n) /ˈækjʊrəsi/ -

A

độ chính xác

The accuracy of the measurements is crucial for the experiment.

(Độ chính xác của các đo lường là rất quan trọng đối với thí nghiệm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

accurately (adv) /ˈækjʊrətli/

A

accurately (adv) /ˈækjʊrətli/

The detective accurately identified the suspect.

(Cảnh sát đã xác định đúng nghi phạm một cách chính xác.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

acid (n) /ˈæsɪd/

A

axit

Lemon juice contains citric acid.

(Nước chanh chứa axit citric.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

activate (v) /ˈæktɪveɪt/

A

kích hoạt

Please activate your email account by clicking on the confirmation link.

(Vui lòng kích hoạt tài khoản email của bạn bằng cách nhấp vào liên kết xác nhận.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

addiction (n) /əˈdɪkʃən/

A

sự nghiện, nghiện

He struggled with a gambling addiction.

(Anh ta đấu tranh với nghiện cờ bạc.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

additionally (adv) /əˈdɪʃənəli/

A

ngoài ra, thêm vào đó

Additionally, we offer free shipping on all orders.

(Ngoài ra, chúng tôi còn miễn phí vận chuyển cho tất cả các đơn hàng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

adequate (adj) /ˈædɪkwət/

A

đầy đủ, phù hợp

Make sure you have an adequate supply of water for the hike.

(Hãy đảm bảo bạn có đủ nước để đi bộ đường dài.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

adjust (v) /əˈdʒʌst/

A

điều chỉnh

You can adjust the seat height to make it more comfortable.

(Bạn có thể điều chỉnh chiều cao ghế để nó thoải mái hơn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

affordable (adj) /əˈfɔːrdəbl/

A

giá cả phải chăng

This restaurant offers affordable meals for students.

(Nhà hàng này cung cấp các bữa ăn giá cả phải chăng cho sinh viên.)

17
Q

agriculture (n) /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/

A

nông nghiệp

His family has been involved in agriculture for generations.

(Gia đình anh ta đã tham gia nông nghiệp qua các thế hệ.)

18
Q

AIDS (n) /eɪdz/

A

AIDS

She works tirelessly to raise awareness about AIDS.

(Cô ấy làm việc không ngừng để nâng cao nhận thức về AIDS.)

19
Q

alien (n) /ˈeɪliən/

A

người ngoài hành tinh

The movie is about an alien invasion.

(Bộ phim kể về cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh.)

20
Q

alongside (prep) /əˌlɔːŋˈsaɪd/

A

bên cạnh

The new building stands alongside the old one.

(Tòa nhà mới đứng bên cạnh tòa nhà cũ.)

21
Q

altogether (adv) /ˌɔːltəˈɡeðər/

A

hoàn toàn, toàn bộ

I don’t like spicy food at all, so I avoid it altogether.

(Tôi hoàn toàn không thích đồ ăn cay, nên tôi hoàn toàn tránh nó.)

22
Q

ambulance (n) /ˈæmbjələns/

A

xe cứu thương

The ambulance rushed to the scene of the accident.

(Xe cứu thương lao tới hiện trường tai nạn.)

23
Q

amusing (adj) /əˈmjuːzɪŋ/

A

vui, thú vị

The comedian’s jokes were amusing and had the audience in stitches.

(Những câu đùa của diễn viên hài rất vui và làm khán giả cười không ngớt.)

24
Q

analyst (n) /ˈænəlɪst/

A

nhà phân tích

The financial analyst predicted a decline in the stock market.

(Nhà phân tích tài chính đã dự đoán sự suy giảm trên thị trường chứng khoán.)

25
ancestor (n) /ˈænsestər/
tổ tiên | My ancestors came from Ireland. ## Footnote (Tổ tiên của tôi đến từ Ireland.)
26
animation (n) /ˌænɪˈmeɪʃən/
hoạt hình | The film used impressive animation to bring the characters to life. ## Footnote (Bộ phim đã sử dụng hoạt hình ấn tượng để làm cho nhân vật trở nên sống động.)
27
annually (adv) /ˈænjuəli/
hàng năm | We celebrate our anniversary annually. ## Footnote (Chúng tôi tổ chức kỷ niệm hằng năm.)
28
anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/
dự đoán, trông đợi | I anticipate a busy day at work tomorrow. ## Footnote (Tôi dự đoán ngày mai sẽ là một ngày làm việc bận rộn.)
29
anxiety (n) /æŋˈzaɪəti/
lo lắng, căng thẳng | He experienced anxiety before his job interview. ## Footnote (Anh ta trải qua cảm giác lo lắng trước buổi phỏng vấn việc làm.)
30
apology (n) /əˈpɒlədʒi/
apology (n) /əˈpɒlədʒi/ | She apologized for being late to the meeting. ## Footnote (Cô ấy xin lỗi vì đến muộn buổi họp.)
31
applicant (n) /ˈæplɪkənt/
người nộp đơn | The company received many applications, but they only selected a few app ## Footnote (Công ty đã nhận được nhiều đơn xin việc, nhưng chỉ chọn một số ứng viên để phỏng vấn.)
32
appropriately (adv) /əˈproʊpriətli/
một cách thích hợp | The dress code requires employees to dress appropriately for the occasio ## Footnote (Quy định về trang phục yêu cầu nhân viên mặc một cách phù hợp với dịp.)
33
arrow (n) /ˈæroʊ/
mũi tên | He shot an arrow at the target. ## Footnote (Anh ta bắn mũi tên vào mục tiêu.)
34
artwork (n) /ˈɑːrtwɜːrk/
tác phẩm nghệ thuật | The gallery displays a wide variety of artwork. ## Footnote (Phòng trưng bày trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật đa dạng.)
35
aside (adv) /əˈsaɪd/
sang một bên | She pushed the books aside to make room for her laptop. ## Footnote (Cô ấy đẩy sách sang một bên để để chỗ cho laptop của mình.)
36
asset (n) /ˈæsɛt/
tài sản, tài nguyên | The company's biggest asset is its talented employees. ## Footnote (Tài sản quan trọng nhất của công ty là nhân viên tài năng.)
37
assign (v) /əˈsaɪn/
giao nhiệm vụ | The teacher will assign homework to the students. ## Footnote (Giáo viên sẽ giao bài tập về nhà cho học sinh.)