Words Flashcards
1
Q
hôm nay
A
Today
2
Q
hôm qua
A
Yesterday
3
Q
ngày mai
A
Tomorrow
4
Q
nước trái cây
A
Fruit juice
5
Q
sô cô la
A
Chocolate
6
Q
cà phê
A
Coffee
7
Q
báo
A
Newspaper
8
Q
trứng
A
Egg
9
Q
bánh mì
A
Bread
Sandwich
10
Q
sách
A
Book
11
Q
phở
A
Pho
12
Q
trái cây
A
Fruit
13
Q
khách sạn
A
Hotel
14
Q
bệnh viện
A
Hospital
15
Q
công ty
A
Company