Numbers Flashcards
1
Q
một
A
One
2
Q
hai
A
Two
3
Q
ba
A
Three
4
Q
bốn
A
4
5
Q
năm
A
Five
6
Q
sáu
A
Six
7
Q
bảy
A
Seven
8
Q
tám
A
Eight
9
Q
chín
A
Nine
10
Q
mười
A
Ten
11
Q
mười một
A
Eleven
12
Q
mười hai
A
Twelve