WORD FORMATION PRACTICE 1A Flashcards
1
Q
tự điều chỉnh
A
self-adjusting (a)
2
Q
thừa năng lực, thừa công suất
A
overcapacity (n)
3
Q
1 cách không ấn tượng
A
inexpressively (adv)
4
Q
xấu số, bất hạnh
A
ill-famed (a) # famed (a)
5
Q
đã qua
A
bygone (a)
6
Q
điều biết trước
A
foreknowledge (n)
7
Q
bán chính thức (được công nhận bởi 1 số, kp tất cả)
A
semi-official (a)
8
Q
chưa chuẩn bị, chưa sẵn sàng
A
underprepared (a)
9
Q
sự không thể chối cãi
A
irrefutability (n)
10
Q
(ai) không biết đến
A
unbeknownst to sb (adv)
11
Q
tính từ tự biểu hiện
A
self-expressive (a)
12
Q
tiền bối
A
foregoer (n)
13
Q
dự tính trước, biết trước
A
forgo (v) -> forgone (a)
14
Q
chuẩn bị trước
A
pre-prepare (v)
15
Q
chuẩn bị trước
A
pre-prepare