WORD FORMATION PRACTICE 1A Flashcards
tự điều chỉnh
self-adjusting (a)
thừa năng lực, thừa công suất
overcapacity (n)
1 cách không ấn tượng
inexpressively (adv)
xấu số, bất hạnh
ill-famed (a) # famed (a)
đã qua
bygone (a)
điều biết trước
foreknowledge (n)
bán chính thức (được công nhận bởi 1 số, kp tất cả)
semi-official (a)
chưa chuẩn bị, chưa sẵn sàng
underprepared (a)
sự không thể chối cãi
irrefutability (n)
(ai) không biết đến
unbeknownst to sb (adv)
tính từ tự biểu hiện
self-expressive (a)
tiền bối
foregoer (n)
dự tính trước, biết trước
forgo (v) -> forgone (a)
chuẩn bị trước
pre-prepare (v)
chuẩn bị trước
pre-prepare
sự bảo trợ
patronage (n)
viên chức
office-bearer (n)
sự mất hết năng lực, sự bất lực
incapacitation (n)
không thích ứng với hoàn cảnh
unadjusted (a) # adjusted (a)
không bị bắt bẻ
unrefuted (a) # refuted (a)
(chỉ lời nói, viết) phỉ báng, làm mất danh dự
defamatory (a)
defame (v)
defamation (n)
không được mong muốn
unwanted (a)
biện pháp tránh thai
contraception (n)
sóng siêu âm
ultrasound (n)
nghiêng về bên, không cân
lopsided (a)
sự mất cân bằng
imbalance (n)
sự bất ổn định
instability
những thứ liên quan đến thai kỳ và sự phát triển của thai nhi
pre-natal (a)
hàm ẩn, cơ bản, cơ sở
underlying (a)
sự khuyết tật
disability (n)
được giáo dục tốt
better-educated (a)