WORD Flashcards
1
Q
project
A
dự án
2
Q
equal
A
bằng nhau
3
Q
overview
A
tổng quát
4
Q
the bottom
A
đáy
5
Q
a report
A
một bản báo cáo
6
Q
sites
A
các trang web
7
Q
located in
A
nằm ở
8
Q
nearby
A
gần đây
9
Q
region
A
vùng
10
Q
bookmark
A
dấu trang
11
Q
heading
A
phần mở đầu
12
Q
text
A
kí tự
13
Q
rearrange
A
sắp xếp lại
14
Q
width
A
chiều rộng
15
Q
the bullet
A
danh sách kiểu kí hiệu
16
Q
a solid circle
A
1 hình tròn đặc
17
Q
the cover page
A
trang bìa
18
Q
default
A
mặc định
19
Q
the top and bottom margins
A
lề trên và lề dưới
20
Q
modify
A
biến đổi
21
Q
highlight
A
làm nổi bật
22
Q
the last paragraph
A
đoạn cuối cùng
23
Q
folder
A
thư mục
24
Q
the left and right margins
A
lề trái và lề phải
25
Q
apply
A
áp dụng