EXCEL Flashcards
contextual tab
thẻ ngữ cảnh
feature
tính năng
active document
tài liệu đang được kích hoạt
adjacent
liên tục, liền kề
bar
thanh
tittle bar
thanh tiêu đề
vertical scroll bar
thanh cuộn dọc
horizontal scroll bar
thanh cuộn ngang
publish
xuất bản
insert rows
chèn hàng
insert columns
chèn cột
create formula
tạo công thức
appropriate
phù hợp
abbreviation
viết tắt
preceding a paragraph
trước 1 đoạn văn
comma
dấu phẩy
exclamation mark
dấu chấm than
except/exception
ngoại trừ
endnote
chú thích cuối tài liệu
header column
cột tiêu đề
header row
dòng tiêu đề
corresponding
tương ứng
greatest loss
giá trị nhỏ nhất
foodnote
chú thích cuối trang
hyper link
liên kết
hyphenation
tách từ
in the top pane/section
ở phần cửa sổ phía trên
increase/indent/decimal
tăng
join cells
gộp ô, nối ô
keep lines together
giữ các dòng với nhau
keep with next
luôn đi cùng nhau
line spacing
khoảng cách dòng