EXCEL Flashcards

1
Q

contextual tab

A

thẻ ngữ cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

feature

A

tính năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

active document

A

tài liệu đang được kích hoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

adjacent

A

liên tục, liền kề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bar

A

thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tittle bar

A

thanh tiêu đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

vertical scroll bar

A

thanh cuộn dọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

horizontal scroll bar

A

thanh cuộn ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

publish

A

xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

insert rows

A

chèn hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

insert columns

A

chèn cột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

create formula

A

tạo công thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

appropriate

A

phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

abbreviation

A

viết tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

preceding a paragraph

A

trước 1 đoạn văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

comma

A

dấu phẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

exclamation mark

A

dấu chấm than

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

except/exception

A

ngoại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

endnote

A

chú thích cuối tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

header column

A

cột tiêu đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

header row

A

dòng tiêu đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

corresponding

A

tương ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

greatest loss

A

giá trị nhỏ nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

foodnote

A

chú thích cuối trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

hyper link

A

liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

hyphenation

A

tách từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

in the top pane/section

A

ở phần cửa sổ phía trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

increase/indent/decimal

A

tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

join cells

A

gộp ô, nối ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

keep lines together

A

giữ các dòng với nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

keep with next

A

luôn đi cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

line spacing

A

khoảng cách dòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

modify cell format

A

chỉnh định dạng ô

34
Q

convert data

A

chuyển đổi dữ liệu

35
Q

ascending order

A

thứ tự tăng dần

36
Q

descending order

A

thứ tự giảm dần

37
Q

multiply

A

nhân

38
Q

optimize

A

tối ưu hoá

39
Q

non-adjacent

A

rời rạc, không liền kề

40
Q

parenthesis

A

dấu ngoặc đơn

41
Q

misspellings

A

lỗi chính tả

42
Q

objective

A

mục tiêu

43
Q

match

A

tương xứng

44
Q

page orientation

A

hướng trang

45
Q

paragraph mark

A

dấu phân cách đoạn

46
Q

refer to

A

tham chiếu đến

47
Q

rounded rectangle

A

hình chữ nhật có bo tròn ở góc

48
Q

set border options

A

đặt tuỳ chọn đường viền

49
Q

paragraph spacing

A

khoảng cách đoạn văn

50
Q

poryion of picture

A

một phần bức ảnh

51
Q

preserve

A

giữ (nguyên)

52
Q

remaining paragraphs

A

đoạn văn còn lại

53
Q

reduce file size

A

giảm kích cỡ tài liệu

54
Q

row heading

A

tiêu đề dòng

55
Q

salutation

A

lời chào

56
Q

spreadsheet

A

bảng tính

57
Q

strikethrough

A

gạch ngang nét đôi

58
Q

split cells

A

tách ô

59
Q

semicolon

A

dấu chấm phẩy

60
Q

validation

A

ràng buộc

61
Q

comment

A

nhận xét

61
Q

view/display

A

hiển thị

62
Q

format the table

A

định dạng bảng

63
Q

merge rows

A

nối hàng

64
Q

capitalized letters

A

kí tự viết hoa

65
Q

wrap texts

A

ngắt văn bản thành nhiều dòng

66
Q

page numbering

A

đánh số trang

67
Q

change margins

A

chỉnh lề

68
Q

column chart

A

biểu đồ cột

69
Q

clipboard

A

bộ nhớ đệm

70
Q

conditional formatting

A

định dạng có điều kiện

71
Q

even page

A

trang chẵn

72
Q

odd page

A

trang lẻ

73
Q

text alignment

A

căn chỉnh văn bản

74
Q

reorder

A

sắp xếp lại

75
Q

format painter

A

công cụ sao chép định dạng

76
Q

zoom in

A

phóng to

77
Q

zoom out

A

thu nhỏ

78
Q

page layout

A

bố trí trang

79
Q

default location

A

vị trí mặc định

80
Q

contour

A

viền

81
Q

all instances

A

tất cả trường hợp