word Flashcards
reliable/ rilai ơbl/
chí chắn, đáng tin cậy
reserved/riz3:vd/
kín đáo, dè dặt, V đặt trước
generous
hào phóng rộng lượng
nasty/na:sti/
bẩn thỉu, cáu kỉnh
patient/pei S ơnt/
kiên nhẫn
modest/modist/
khiêm tốn
mean/mi:n/
keo kiệt
selfish/selfiS/
ích kỷ
kind
tốt bụng
loyal/loi ơl/
trung thành
honest/Onist/
thật thà
friendly
thân thiện
absent/ap sừn/
hay quên
abventurous/ơd ven Sơr ơs/
thích phư lưu
ambitouns
nhiều tham vọng
bright/brait/
thông minh sáng dạ
confident
tự tin
easy going
dễ gần dễ tính
stupid/stu:pid/
chậm hiểu ngu ngốc
tense/tens/
hồi hộp căng thẳng
tired/tai ơd/
mệt mỏi
trust /trAst/
lòng tin
tolerant / to lơ rent/
khoan dung
careless
bất cẩn
creative/ Kri eitiv/
sáng tạo
garrulous/ga rơ lơs/
nói nhiều, ba hoa
gentel/gen thồ/
hiền lành dịu dàng
greedy/gri:di/
tham lam
gregariuos/gri geơ rious/
thích đàn đúm
heartless
tàn nhẫn, vô tâm
industrious/in’das tri ơs/
cần cù
intelligent/in’telid Gent/
thông minh
lazy
lười biếng
optimistic/Opti’ mistik/
lạc quan
stingy/sting gi/
keo kệt bùn xỉn
tetchy/tet chi/
càu nhàu
timid
nhát
vain/ vơ in/
kiêu ngạo
witty/witi/
hóm hỉnh dí dỏm