word Flashcards
1
Q
reliable/ rilai ơbl/
A
chí chắn, đáng tin cậy
2
Q
reserved/riz3:vd/
A
kín đáo, dè dặt, V đặt trước
3
Q
generous
A
hào phóng rộng lượng
4
Q
nasty/na:sti/
A
bẩn thỉu, cáu kỉnh
5
Q
patient/pei S ơnt/
A
kiên nhẫn
6
Q
modest/modist/
A
khiêm tốn
7
Q
mean/mi:n/
A
keo kiệt
8
Q
selfish/selfiS/
A
ích kỷ
9
Q
kind
A
tốt bụng
10
Q
loyal/loi ơl/
A
trung thành
11
Q
honest/Onist/
A
thật thà
12
Q
friendly
A
thân thiện
13
Q
absent/ap sừn/
A
hay quên
14
Q
abventurous/ơd ven Sơr ơs/
A
thích phư lưu
15
Q
ambitouns
A
nhiều tham vọng