describe face and hair Flashcards
1
Q
around/ơ’raund/
A
hình tròn
2
Q
square/skwe ờ/
A
hình vuông
3
Q
oval/ớu vồ/
A
hình elip
4
Q
bob/bóp bờ/
A
tóc ngắn ngang vai
5
Q
long-short hair
A
6
Q
curly hair/kơ li hair/
A
tóc xoăn
7
Q
wavy hair/ wave vi hair/
A
tóc xoăn gợn xóng
8
Q
ponytail/ pâu ni theo/
A
tóc đuôi ngựa
9
Q
side parting
A
tóc rẽ 1 bên
10
Q
spiki/ s pai ki/
A
tóc buộc búi
11
Q
fear/fe ờ/
A
trắng, sáng
12
Q
dark
A
tối
13
Q
rough/ rAf/
A
thô ráp
14
Q
smooth/smu:th/
A
mịn
15
Q
swarthy/swo:th/
A
ngăm đen