Wonders Flashcards
1
Q
administrative (adj)
A
liên quan đến quản lý hành chính
2
Q
astounding (adj)
A
làm sững sờ, sửng sốt
3
Q
cavern (n)
A
hang lớn, động
4
Q
citadel (n)
A
thành trì
5
Q
complex (n)
A
khu liên hợp, quần thể
6
Q
contestant (n)
A
thí sinh
7
Q
fortress (n)
A
pháo đài
8
Q
geological (adj)
A
(thuộc về) địa chất
9
Q
limestone (n)
A
đá vôi
10
Q
measure (n)
A
biện pháp
11
Q
picturesque (adj)
A
(phong cảnh) đẹp như tranh
12
Q
recognition (n)
A
sự công nhận
13
Q
rickshaw (n)
A
xe xích lô
14
Q
round (n)
A
một ván đấu
15
Q
sculpture (n)
A
tượng điêu khắc