Teen, Stress & pressure Flashcards
1
Q
adolescence (n)
A
vị thành niên
2
Q
adulthood (n.)
A
trưởng thành
3
Q
calm (adj)
A
bình tĩnh
4
Q
cognitive skill (n)
A
kĩ năng tư duy
5
Q
concentrate (v)
A
tập trung
6
Q
depressed (adj)
A
tuyệt vọng
7
Q
emergency (n)
A
khẩn cấp
8
Q
embarrassed (adj)
A
xấu hổ
9
Q
frustrated (adj)
A
bực bội
10
Q
helpline (n)
A
đường dây nóng trợ giúp
11
Q
independence (n)
A
sự độc lập
12
Q
informed decision (n)
A
quyết định có cân nhắc
13
Q
life skill (n)
A
kỹ năng sống
14
Q
relaxed (adj)
A
thư giãn
15
Q
resolve conflict (v)
A
giải quyết xung đột