Wikipedia Flashcards
1
Q
bộ phim
A
movie
2
Q
điện ảnh
A
film
3
Q
thuộc thể loại
A
category
4
Q
tiểu sử
A
story
5
Q
tâm lý
A
psychological
6
Q
chính kịch
A
drama
7
Q
ra mắt
A
debut
8
Q
đạo diễn
A
director
9
Q
viết kịch bản
A
write a script
10
Q
đồng sản xuất
A
co-production
11
Q
Tác phẩm
A
work
12
Q
xoay quanh
A
revolve
13
Q
nhà vật lý lý thuyết
A
theoretical physicist
14
Q
đã hợp
A
matched
14
Q
triển ra
A
develop