Werkstatt B2 (1) Flashcards

1
Q

(thể chất - verb) mệt mỏi, kiệt sức

A

abgeschlagen

Nach dem Sport fühlte ich mich abgeschlagen.
(Sau khi tập thể dục, tôi cảm thấy kiệt sức.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Nomen) sự mệt mỏi

A

die Müdigkeit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(tinh thần - verb) buồn bả, chán nản, thất vọng

A

niedergeschlagen

Er war niedergeschlagen wegen seiner Probleme.
(Anh ấy buồn bã vì những vấn đề của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(nomen) tâm trạng cá nhân - bầu không khí

A

die Stimmung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(nomen) trầm cảm

A

die Depression

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(nomen) hội chứng kiệt sức

A

das Erschöpfungssyndrom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(verbphase) làm gì đó để chống lại…

A

etwas tun gegen + AKK

Wir müssen etwas gegen den Klimawandel tun. (Chúng ta phải làm gì đó để chống lại biến đổi khí hậu.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(verbphase) cảm thấy ….

A

sich fühlen + adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(verbphase) thích nghi với điều gì đó….
Nhấn mạnh vào việc điều chỉnh bản thân hoặc thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh, môi trường mới.

A

sich anpassen + (an) Akk/ + DAT

Er musste sich an das neue Arbeitsumfeld anpassen. (Anh ấy phải thích nghi với môi trường làm việc mới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(verbphase) làm quen từ từ với điều gì….
Diễn tả quá trình từ từ quen thuộc với một tình huống, thói quen, hoặc điều kiện mới mà không nhất thiết phải thay đổi bản thân.

A

sich gewöhnen an + AKK

Ich habe mich an den Lärm gewöhnt. (Tôi đã quen với tiếng ồn.)

Kinder gewöhnen sich schnell an neue Situationen. (Trẻ em nhanh chóng quen với các tình huống mới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(nomen) khiếu nại / phàn nàn/ sự khó nhọc/ sự đau đớn về cơ thể

A

die Beschwerde; -n

ch möchte eine Beschwerde über den Service einreichen.
(Tôi muốn nộp đơn khiếu nại về dịch vụ.)

Er hat sich über das Essen im Restaurant beschwert.
(Anh ấy đã phàn nàn về đồ ăn trong nhà hàng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(nomen) chi tiết, tiểu tiết

A

der Hinweis; -e

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(nomen) sự thích nghi, sự điều chỉnh

A

die Anpassung

Die Anpassung an das neue Klima war schwierig.
(Việc thích nghi với khí hậu mới đã rất khó khăn.)

Eine Anpassung der Preise ist notwendig.
(Việc điều chỉnh giá cả là cần thiết.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(nomen - là từ chung, thông dụng hơn trong đời sống) bệnh tật

A

die Krankheit

Ich bin wegen Krankheit zu Hause geblieben. (Tôi ở nhà vì bị ốm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(nomen - trang trọng hơn) bệnh tật

A

die Erkrankung

Die Erkrankung des Herzens kann lebensgefährlich sein. (Bệnh tim có thể nguy hiểm đến tính mạng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(nomen) nguyên nhân, nguyên do

A

die Ursache; -n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(nomen) sự chuyển động, hoạt động (hành tinh, thể chất, thể dục…)

A

die Bewegung; -en

Die Bewegung der Planeten um die Sonne.

Regelmäßige Bewegung ist wichtig für die Gesundheit.
(Vận động thường xuyên là quan trọng cho sức khỏe.)

18
Q

(nomen) dinh dưỡng, chế độ ăn uống

A

die Ernährung

Die Ernährung spielt eine große Rolle bei der Prävention von Krankheiten.
(Dinh dưỡng đóng một vai trò lớn trong việc phòng ngừa bệnh tật.)

19
Q

(nomen) oxy

A

der Sauerstoff

20
Q

(nomen) hệ thống miễn dịch

A

das Immunsystem

21
Q

(nomen) bộ phận cơ thể

A

das Organ; -e

22
Q

(nomen) sự lưu thông máu

A

die Durchblutung

23
Q

(nomen) huyết áp

A

der Blutdruck

Eine gute Durchblutung ist wichtig für die Gesundheit.
(Sự tuần hoàn máu tốt là quan trọng cho sức khỏe.)

Er hat Probleme mit der Durchblutung in seinen Beinen.
(Anh ấy gặp vấn đề với sự lưu thông máu ở chân.)

24
Q

(nomen) thiếu máu

A

die Blutarmut

25
Q

(nomen) nhịp sinh học hàng ngày

A

der Tagesrhythmus

26
Q

(verbphase) nhận sự tư vấn y tế, xin lời khuyên y tế

A

sich medizinischen Rat holen

Es ist wichtig, sich bei gesundheitlichen Problemen medizinischen Rat zu holen.
(Điều quan trọng là phải nhận sự tư vấn y tế khi gặp vấn đề về sức khỏe.)

27
Q

(verbphase) gây áp lực lên ai/ cái gì

A

belasten + AKK

28
Q

(verbphase) kích hoạt cơ thể

A

den Körper aktivieren

29
Q

(adj) liên tục/ kéo dài (của một vấn đề gì đó, tình trạng gì đó, không nhất thiết là bệnh tật)

A

anhaltend

Die anhaltenden Regenfälle haben die Straßen überflutet.
(Mưa liên tục đã làm ngập đường.)

30
Q

(adj) liên tục/ mãn tính (bệnh kéo dài, không thể chữa dứt)

A

chronisch

Er leidet an einer chronischen Krankheit.
(Anh ấy mắc một căn bệnh mãn tính.)

31
Q

(adj) nhạy cảm với thời tiết

A

wetterfühlig

32
Q

(adj) cẩn thận / tinh tế

A

pfleglich

Es ist wichtig, die Möbel pfleglich zu behandeln, um sie lange zu erhalten.
(Điều quan trọng là phải xử lý đồ nội thất một cách cẩn thận để giữ chúng lâu bền.)

33
Q

(nomen) vấn đề tuần hoàn

A

das Kreislaufprobleme (PL)

34
Q

(nomen) động lực/ sự hăng hái/ sự năg

A

die Schwung

1/ Trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động:
Ví dụ: Die Tänzerin hatte viel Schwung in ihren Bewegungen.
(Vũ công có nhiều sự năng động trong các động tác của mình.)

2/ Trong công việc hoặc dự án:
Ví dụ: Wir brauchen mehr Schwung, um dieses Projekt voranzutreiben.
(Chúng ta cần thêm động lực để tiến hành dự án này.)

3/ Trong tâm trạng:
Ví dụ: Nach dem Urlaub hatte ich viel Schwung.
(Sau kỳ nghỉ, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.)

35
Q

(adj) thuộc về nguyên nhân, thuộc về nhân quả

A

kausal

Die kausale Beziehung zwischen Stress und Krankheiten wird oft diskutiert.
(Mối quan hệ nguyên nhân giữa căng thẳng và bệnh tật thường được thảo luận.)

36
Q

(nomen-chỉ tâm trạng tiêu cực kéo d) sự chán nản/ tâm trạng buồn

A

Niedergeschlagenheit

36
Q

(verbphase) tự làm cho người khác chú ý/ thể hiện sự hiện diện

A

sich bemerkbar machen

37
Q

(verbphase) để ý, nhận ra điều gì đó.

A

AKK + bemerken

38
Q

(verbphase) nhận thức, cảm nhận điều gì đó.

A

etwas (AKK) wahrnehmen

39
Q

(verbphase) lưu ý đến điều gì, cân nhắc điều gì.

A

etwas ins Auge fassen

40
Q

(verbphase) chú ý đến điều gì đó.

A

auf etwas (AKK) achten

41
Q

(nomen) quan hệ nguyên nhân

A

die Kausalität

Die Kausalität zwischen Rauch und Lungenkrebs ist gut dokumentiert.
(Mối quan hệ nguyên nhân giữa khói thuốc và ung thư phổi được tài liệu hóa tốt.)