Werkstatt B2 (1) Flashcards
(thể chất - verb) mệt mỏi, kiệt sức
abgeschlagen
Nach dem Sport fühlte ich mich abgeschlagen.
(Sau khi tập thể dục, tôi cảm thấy kiệt sức.)
(Nomen) sự mệt mỏi
die Müdigkeit
(tinh thần - verb) buồn bả, chán nản, thất vọng
niedergeschlagen
Er war niedergeschlagen wegen seiner Probleme.
(Anh ấy buồn bã vì những vấn đề của mình.)
(nomen) tâm trạng cá nhân - bầu không khí
die Stimmung
(nomen) trầm cảm
die Depression
(nomen) hội chứng kiệt sức
das Erschöpfungssyndrom
(verbphase) làm gì đó để chống lại…
etwas tun gegen + AKK
Wir müssen etwas gegen den Klimawandel tun. (Chúng ta phải làm gì đó để chống lại biến đổi khí hậu.)
(verbphase) cảm thấy ….
sich fühlen + adj
(verbphase) thích nghi với điều gì đó….
Nhấn mạnh vào việc điều chỉnh bản thân hoặc thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh, môi trường mới.
sich anpassen + (an) Akk/ + DAT
Er musste sich an das neue Arbeitsumfeld anpassen. (Anh ấy phải thích nghi với môi trường làm việc mới.)
(verbphase) làm quen từ từ với điều gì….
Diễn tả quá trình từ từ quen thuộc với một tình huống, thói quen, hoặc điều kiện mới mà không nhất thiết phải thay đổi bản thân.
sich gewöhnen an + AKK
Ich habe mich an den Lärm gewöhnt. (Tôi đã quen với tiếng ồn.)
Kinder gewöhnen sich schnell an neue Situationen. (Trẻ em nhanh chóng quen với các tình huống mới.)
(nomen) khiếu nại / phàn nàn/ sự khó nhọc/ sự đau đớn về cơ thể
die Beschwerde; -n
ch möchte eine Beschwerde über den Service einreichen.
(Tôi muốn nộp đơn khiếu nại về dịch vụ.)
Er hat sich über das Essen im Restaurant beschwert.
(Anh ấy đã phàn nàn về đồ ăn trong nhà hàng.)
(nomen) chi tiết, tiểu tiết
der Hinweis; -e
(nomen) sự thích nghi, sự điều chỉnh
die Anpassung
Die Anpassung an das neue Klima war schwierig.
(Việc thích nghi với khí hậu mới đã rất khó khăn.)
Eine Anpassung der Preise ist notwendig.
(Việc điều chỉnh giá cả là cần thiết.)
(nomen - là từ chung, thông dụng hơn trong đời sống) bệnh tật
die Krankheit
Ich bin wegen Krankheit zu Hause geblieben. (Tôi ở nhà vì bị ốm.)
(nomen - trang trọng hơn) bệnh tật
die Erkrankung
Die Erkrankung des Herzens kann lebensgefährlich sein. (Bệnh tim có thể nguy hiểm đến tính mạng.)
(nomen) nguyên nhân, nguyên do
die Ursache; -n