Toxische Beziehung Flashcards

From: Supper German

1
Q

die Eifersucht

A

jealousy - ghen, ganh tỵ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

die Verletzung

A

làm tổn thương (về mặt tinh thần or cơ thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

der Schlag; -“e

A

cú đánh, đấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Selbstwertgefühl

A

lòng tự trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

die Vergebung

A

sự tha thứ, khoan dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

die Last

A

gánh nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

der Groll

A

thù hận, oán giận, uất ức, hiềm khích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

die Verhaltenweise; -n

A

hành vi, cách cư xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

das Durchhaltevermögen

A

sự kiên trì, khả năng chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

befreien

A

giải thoát, trả tự do, thanh lọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

zweifeln an + DAT

A

nghi ngờ về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

auf Eierschalen laufen

A

đi trên vỏ trứng, đi trên dây (cẩn trọng khi làm gì đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

loslassen

A

(nghĩa đen và bóng) buông bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sich selbst zu schätzen

A

tự đánh giá bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hinaus verbiegen

A

(nghĩa bóng và đen) bẻ cong, làm biếng dạng - bẻ cong sự thật, làm sia lệch sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

die Beleidigung; -en

A

lăng mạ, lời nói làm tổn thương, làm nhục

17
Q

die Erniedrigung; -en

A

hạ thấp, hạ nhục, làm mất phẩm giá

18
Q

die Herausforderungen bewältigen

A

đối mặt với thử thách

19
Q

Selbstbewusst (adj)

A

tự tin

20
Q

depressiv (adj)

A

trầm cảm (trạng thái tinh thần buồn bả, khôg có năng lượng, buồn abx, tuyệt vọng)

21
Q

minderwertig (adj)

A

kém cỏi

22
Q

Grenzen setzen

A

đặt ra giới hạn, ranh giới

23
Q

ernorm (adj)

A

to lớn, khổng lồ, đáng kinh ngạc

24
Q

tolerieren

A

tha thứ, khoan