Toxische Beziehung Flashcards
From: Supper German
1
Q
die Eifersucht
A
jealousy - ghen, ganh tỵ
2
Q
die Verletzung
A
làm tổn thương (về mặt tinh thần or cơ thể)
3
Q
der Schlag; -“e
A
cú đánh, đấm
4
Q
Selbstwertgefühl
A
lòng tự trọng
5
Q
die Vergebung
A
sự tha thứ, khoan dung
6
Q
die Last
A
gánh nặng
7
Q
der Groll
A
thù hận, oán giận, uất ức, hiềm khích
8
Q
die Verhaltenweise; -n
A
hành vi, cách cư xử
9
Q
das Durchhaltevermögen
A
sự kiên trì, khả năng chịu đựng
10
Q
befreien
A
giải thoát, trả tự do, thanh lọc
11
Q
zweifeln an + DAT
A
nghi ngờ về
12
Q
auf Eierschalen laufen
A
đi trên vỏ trứng, đi trên dây (cẩn trọng khi làm gì đó)
13
Q
loslassen
A
(nghĩa đen và bóng) buông bỏ
14
Q
sich selbst zu schätzen
A
tự đánh giá bản thân
15
Q
hinaus verbiegen
A
(nghĩa bóng và đen) bẻ cong, làm biếng dạng - bẻ cong sự thật, làm sia lệch sự thật