Week 6 Flashcards
1
Q
happy (a)
A
hạnh phúc
2
Q
sad (a)
A
buồn
3
Q
tired (a)
A
mệt mỏi
4
Q
lively (a)
A
sinh động
5
Q
hungry (a)
A
đói
6
Q
thirsty (a)
A
khát
7
Q
food (n)
A
đồ ăn
8
Q
actions (n)
A
hành động
9
Q
family (n)
A
gia đình
10
Q
toys (n)
A
đồ chơi
11
Q
structure
A
He’s/She’s/I’m tired
12
Q
hip (n)
A
hông
13
Q
ink (n)
A
mực
14
Q
zip (n)
A
khóa kéo
15
Q
lip (n)
A
môi