Raz Kids Vocab Flashcards
bog (n)
đầm lầy
chug (n)
tiếng bình bịch
common (a)
chung (ví dụ: quà chung: common gift)
compare (v)
so sánh
curved (a)
cong
defend (v)
tự vệ
dried (a)
khô
escape (n,v)
trốn thoát (kế hoạch trốn thoát: escape plan)
fawn
hươu nhỏ hoặc nai nhỏ
fill (v)
làm đầy
foal (n)
ngựa con, lừa con
frost (n)
sương giá
gravel (n)
viên sỏi
grocery (n)
cửa hàng buôn bán tạp phẩm
hockey (n)
khúc côn cầu trên băng
infant (n)
trẻ nhỏ
joey (n)
con kangaroo con
jumbo (a)
to lớn, khổng lồ
loon (n)
con vịt trời
mummies (n)
xác ướp
neighborhood (n)
khu vực lân cận, hàng xóm
odd (n)
số lẻ
owlet (n)
con cú con
paved (a)
lót đường
pedal (n)
bàn đạp xe đạp
piglet (n)
con heo con
poop (n)
phân
protect (v)
bảo vệ
quail (n)
con chim cút
rotten (a)
chán nản
squeal (n)
tiếng kêu ré lên