Week 2 Flashcards
1
Q
Khá
A
Rather
2
Q
Bướng bỉnh
A
Stubborn
3
Q
Bộc lộ
A
Reveal, express
4
Q
Giấu
A
Hide
5
Q
Hiểu chuyện
A
Understanding
6
Q
Tận tâm
A
Dedicated
7
Q
Nhân hậu
A
Kind
8
Q
Bổ ích
A
Useful
9
Q
Tham gia
A
Participate
10
Q
Địa điểm
A
Location
11
Q
Khổ sợ
A
Fear
12
Q
Nhạt
A
Bland
13
Q
Xám
A
Gray
14
Q
Mặn
A
Salty
15
Q
Đắng
A
Bitter
16
Q
Tham quan
A
Visit
17
Q
Tâm lý
A
Mentality
18
Q
Mục đích
A
Purpose
19
Q
Tuyển dụng
A
Recruit
20
Q
Một vài
A
A few