Week 1 Flashcards
1
Q
Gợi ý
A
Tips/ hint
2
Q
Vượt qua
A
Overcome
3
Q
Trầm cảm
A
Depression
4
Q
Thể thao. Một môn thể thao.
A
Sport
5
Q
Nhận ra
A
Recognize, realize
6
Q
Thật sự
A
Really, truly, actually
7
Q
Năng lượng
A
Energy, power
8
Q
Động lực
A
Motivator, motivation
9
Q
Bất cứ
A
Any
10
Q
Hoạt động
A
Activities
11
Q
Khỏi bệnh
A
Cured
12
Q
Chướng ngại
A
Obstacle
13
Q
Cảm xúc
A
Feeling
14
Q
Tích cực
A
Positive
15
Q
Tiêu cực
A
Negative. (Negative attitude)
16
Q
Thái độ
A
Attitude
17
Q
Cơ hội
A
Chance, opportinity
18
Q
Xứ
A
Land
19
Q
Đem
A
Lead, bring.
20
Q
Ban lệnh
A
Give orders, commands
21
Q
Thoả
A
Satisfied
22
Q
Sự cứu rỗi
A
Salvation
23
Q
Tôn
A
Respect
24
Q
Tốn
A
Cost
25
Q
Lâu
A
Long