Vocabulary Unit 6 Flashcards
1
Q
điền kinh
A
athletics
2
Q
môn thể dục dụng cụ
A
gymnastics
3
Q
khúc côn cầu
A
hockey
4
Q
cuộc thi
A
competition
4
Q
người nhận huy chương
A
medallist
4
Q
thi đấu
A
compete
5
Q
tính cạnh tranh/ganh đua
A
competitive
6
Q
huy chương
A
medal
7
Q
chiến thắng
A
win
8
Q
người thắng cuộc
A
winner
9
Q
người xem/khán giả
A
spectator
9
Q
kỷ lục
A
record
10
Q
giải đấu
A
tournament
11
Q
sự nghiệp
A
career
12
Q
sự thành công
A
success
12
Q
thành công
A
successful
13
Q
quyết định
A
decide
14
Q
chuyên nghiệp
A
professional
15
Q
nhà vô địch
A
champion
16
Q
chức vô địch
A
championship