Vocabulary unit 5 Flashcards
1
Q
người ăn chay
A
vegetarian
2
Q
máy bán hàng tự động
A
vending machine
3
Q
nước ngọt có gas
A
fizzy drink
4
Q
đấu vật
A
wrestle
5
Q
người tham gia đấu vật
A
wrestler
6
Q
bộ môn đấu vật
A
wrestling
7
Q
món khai vị
A
starter
8
Q
món chính
A
main course
9
Q
món tráng miệng
A
dessert
10
Q
gia vị
A
ingredient
11
Q
khỏe mạnh
A
fit
12
Q
không khỏe mạnh
A
unfit
13
Q
khổng lồ, to lớn
A
enormous
14
Q
huấn luyện, đào tạo
A
train
15
Q
khuyên bảo
A
advise
16
Q
lời khuyên
A
advice