vocabulary about learning and doing Flashcards
1
Q
concentrate
A
tập trung(v)
/ˈkonsəntreit/
I wish you’d concentrate (on what I’m saying).
2
Q
hestitate
A
do dự, ngập ngừng (v)
/ˈheziteit/
He hesitated before answering
3
Q
make progress
A
có sự tiến bộ (v phr)
/meikˈprəuɡres/
The students are making (good) progress.
4
Q
mental
A
thuộc tâm thần (adj)
/ˈmentl/
5
Q
qualification
A
khả năng, trình độ (n)
/ˌkwɑː.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
What qualifications do you need for this job?
6
Q
term
.
A
khoảng thời gian, kỳ học, thuật ngữ (n)
/təːm/
a term of office