vocabulary about coming and going Flashcards
1
Q
harbour
A
(n) /ˈhɑːbə(r)/ cảng, bến tàu
2
Q
luggage
A
(n) /ˈlaɡidʒ/ hành lý
3
Q
pack
A
(v) /pӕk/ đóng gói
4
Q
platform
A
(n) /ˈplӕtfoːm/ sân ga
5
Q
get on (to)
A
(phrv) enter a car
6
Q
get off
A
(phr) leave a bus/train/etc
7
Q
set off
A
(phr) start a journey
8
Q
backwards
A
(adv) /ˈbæk.wədz/ lùi lại, hướng ngược lại