Vocabulary Flashcards
1
Q
Include
A
Bao gồm
2
Q
Offer
A
Mời
3
Q
Generally
A
Thường xuyên
4
Q
Necessarily
A
Cần thiết
5
Q
Stage
A
Sân khấu
6
Q
Experience
A
Kinh nghiệm
7
Q
Abuse
A
Sự lạm dụng
8
Q
Esteem
A
Sự quý trọng
9
Q
Disorder
A
Mất trật tự
10
Q
Influence
A
Sự ảnh hưởng
11
Q
Inspiration
A
Cảm nghĩ cảm hứng
12
Q
Idolize
A
Tôn thờ
13
Q
Appearance
A
Bề ngoài
14
Q
Effect
A
Tác động
15
Q
unacceptable /ˌʌnəkˈseptəbl/
A
Không thể chấp nhận
16
Q
admiration /ˌædməˈreɪʃn/
A
Sự ngắm nhìn một cách vui thích
17
Q
Affection
A
Tình cảm or sự làm ảnh hưởng