Enghlish Flashcards
1
Q
Stereotype
A
Rập khuôn
2
Q
Pursue
A
Theo đuổi
3
Q
Profession
A
Nghề nghiệp
4
Q
Bring
A
Đem lại
5
Q
Peace
A
Hoà bình
6
Q
Community
A
Nhân dân
7
Q
Career
A
Nghề nghiệp
8
Q
Reflects
A
Phản chiếu
9
Q
Tripe
A
Vật không có giá trị
10
Q
Bee
A
Con ong
11
Q
Poor
A
Nghèo
12
Q
Truggle
A
Đấu tranh
13
Q
Classify
A
Phân loại
14
Q
Society
A
Xã hội
15
Q
Celebrity
A
Nổi tiếng
16
Q
Sometimes
A
Thỉnh thoảng
17
Q
Show
A
Buổi trình diễn
18
Q
Communicate
A
Truyền đạt
19
Q
Context
A
Bối cảnh