Vocabulary Flashcards
0
Q
Áo bà ba
A
Áo bà ba -Thin blouse
1
Q
Áo
A
Áo -shirt
2
Q
Âm nhac
A
Âm nhac -music
3
Q
Ăn cơm
A
Ăn cơm -to eat
4
Q
Bà
A
mrs
5
Q
Ba
A
Ba -three or dad
6
Q
Bẩ vai
A
Bẩ vai -shoulder
7
Q
Bê
A
Calf
8
Q
Bé
A
Bé -girl
9
Q
Bế
A
Carry
10
Q
Bể
A
broken
11
Q
Bị bệnh
A
to be sick
12
Q
Bò
A
cow
13
Q
Cá
A
fish
14
Q
Cá sấu
A
alligator
15
Q
Cà
A
tomato
16
Q
Ca
A
sing
17
Q
Cái tô
A
bowl
18
Q
Cỏ
A
grass
19
Q
Cò
A
crane
20
Q
Cười
A
laugh