Vocabulary Flashcards
0
Q
Áo bà ba
A
Áo bà ba -Thin blouse
1
Q
Áo
A
Áo -shirt
2
Q
Âm nhac
A
Âm nhac -music
3
Q
Ăn cơm
A
Ăn cơm -to eat
4
Q
Bà
A
mrs
5
Q
Ba
A
Ba -three or dad
6
Q
Bẩ vai
A
Bẩ vai -shoulder
7
Q
Bê
A
Calf
8
Q
Bé
A
Bé -girl
9
Q
Bế
A
Carry
10
Q
Bể
A
broken
11
Q
Bị bệnh
A
to be sick
12
Q
Bò
A
cow
13
Q
Cá
A
fish
14
Q
Cá sấu
A
alligator
15
Q
Cà
A
tomato
16
Q
Ca
A
sing
17
Q
Cái tô
A
bowl
18
Q
Cỏ
A
grass
19
Q
Cò
A
crane
20
Q
Cười
A
laugh
21
Q
Cười hả hê
A
laugh freely
22
Q
Dạ
A
yes
23
Q
Đà điểu
A
ostrich
24
Q
Đá
A
kick, ice
25
Q
Đi
A
go
26
Q
Đi chơ
A
to go shopping
27
Q
Dế
A
cricket
28
Q
Dê
A
goat
29
Q
Đôi giầy
A
pair shoes
30
Q
Dữ
A
mean
31
Q
Đến
A
arrive
32
Q
Ếch
A
frog
33
Q
Ga
A
Station
34
Q
Gà
A
chicken
35
Q
Gã hề
A
clown
36
Q
Giầy
A
Shoe
37
Q
Ghế gỗ
A
wooden chair
38
Q
Hổ
A
tiger
39
Q
Im lặng
A
to be quiet
40
Q
Làm
A
work
41
Q
Lò ga
A
stove
42
Q
Mẹ
A
mom
43
Q
Mới
A
new
44
Q
Nhà ga
A
train station
45
Q
Nước đá lanh
A
ice water
46
Q
Trái cà
A
tomato
47
Q
Trái đu đủ
A
papaya
48
Q
Thích
A
like
49
Q
Uống trà
A
drink tea
50
Q
Vịt
A
duck
51
Q
Xe lửa
A
train
52
Q
Yêu
A
to love