Days Flashcards
0
Q
Monday
A
Thứ hai
1
Q
Sunday
A
Chủ nhât
2
Q
Túeday
A
Thứ ba
3
Q
Wednesday
A
Thứ tủ
4
Q
Thursday
A
Thứ năm
5
Q
Friday
A
Thứ sáu
6
Q
Saturday
A
Thứ bảy
7
Q
What is today’s date?
A
Hôm nay là mấy tây vây?
8
Q
What is today?
A
Hôm nay lá thứ mấy?
9
Q
What day of the week is this?
A
Hôm nay lá ngáy gì trong tuần?