Vocabulary Flashcards
1
Q
aggregate
A
tập hợp
2
Q
Conformity
A
Tuân thủ
3
Q
Valuation
A
Định giá
4
Q
Pertain
A
Liên quan
5
Q
Applicable financial reporting framework
A
Khuôn khổ áp dụng báo cáo tài chính
6
Q
Excerpt
A
Trích đoạn
7
Q
Assess
A
Đánh giá
8
Q
Assertion
A
xac nhan, claim
9
Q
GAO
A
Government Accountability Office
10
Q
PCAOB
A
Public Company Accounting Oversight Board
11
Q
convention
A
quy uoc
12
Q
Incentive
A
Khích lệ
13
Q
render
A
bao cao
14
Q
IFRS
A
International Financial Reporting Standards
15
Q
disclaimer
A
tu choi trach nhiem
16
Q
Adverse
A
Có hại harmful
17
Q
trivial
A
tam thuong
18
Q
forgery
A
gia mao
19
Q
collusion
A
thong dong
20
Q
omissions
A
thieu sot
21
Q
misrepresentations
A
xuyen tac