Vocab 2 Flashcards
1
Q
promulgate
A
ban hanh
2
Q
comprehensive
A
toan dien
3
Q
interrelated
A
lien quan toi nhau
4
Q
justify
A
bien minh
5
Q
actuary
A
chuyen gia tinh toan
6
Q
perpetrate
A
gay ra
7
Q
conceal
A
che giauna
8
Q
circumvent
A
pha vo
9
Q
lading
A
van don
10
Q
simulated
A
mo phong
11
Q
commingled
A
lon xon
12
Q
bearer bonds
A
trái phiếu vô danh
13
Q
inconsequential
A
không đáng kể
14
Q
discretion
A
tùy ý
15
Q
inversely
A
ngược lại
16
Q
quantify
A
định lượng
17
Q
pertinent
A
thích hợp
18
Q
homogenous
A
đồng nhất