vocabulary Flashcards
1
Q
conclusion(n)
A
kết thúc
2
Q
pathology(n)
A
khoa nghiên cứu
3
Q
occasion(n)
A
dịp
4
Q
uquibitous
A
everywhere
5
Q
impersonal(n)
A
bâng quơ
6
Q
formal
A
trang trọng
7
Q
thrilling
A
hồi hộp
8
Q
fascinating
A
lôi cuốn
9
Q
striking
A
thu hút
10
Q
cope(with)
A
đương đầu với
11
Q
policy
A
chính sách
12
Q
discourse
A
bài thuyết trình
13
Q
embed
A
ghi nhớ
14
Q
utilise
A
dùng
15
Q
conclusion
A
kết thúc
16
Q
analysis(n)
A
phép phân tích
17
Q
evaluate(v)
A
đánh giá