unit 6: future jobs Flashcards
vacancy
n vị trí làm viẹc còn trống
resume
n sơ yếu lí lịch
reccomendation
tiền sử n
jot down
ghi lại tóm tắt v
keeness
sự thiết tha n
be keen on sth/ doing sth
quan tâm đến cái gì đó v
qualification
bằng cấp năng lưc n
interview
phỏng vấn n
interviewer
ng phỏng vấn
interviewee
ng đc phỏng vấn
casual clothes
bộ đồng phục làm việc
honest
thật thà adj
honesty
tính trung thực n
self confident
tự tin adj
nervous
lo lắng adj
sense of humour
có khiếu hài hưóc n
to avoid
tránh v
to prepair for
chuẩn bị v
preparation
sự chuẩn bị
stressful
gây ra căng thẳng
particulary
cụ thể
some pieces of advice
1 số lời khuyên
to reduce
giảm v
to create
tạo ra v
to find out
tìm ra v
as muhc as possible
càng nhiều càng tốt
candicate
n thí sinh
school certificate/ academic certificate
bàng cấp n
previous
thứ tự ưu tiên adj
to employ
để tuyển dụng
employer
chủ
employee= worker
nhân viên
employed
đc làm việc adj
employment
tỉ lệ có việc làm
in addition to
chi tiết
neatly
gọn gàng adv
formally
trang trọng advv