Vocabulary Flashcards
1
Q
Party
A
Bữa tiệc
2
Q
Phone
A
Điện thoại
3
Q
Receive
A
Nhận
4
Q
Teacher
A
Giáo viên
5
Q
Chess
A
Cờ
6
Q
Added to the end of a question to show respect.
A
Ạ
7
Q
Thousand
A
Nghìn
8
Q
Eyes
A
Đôi mắt
9
Q
Work
A
Làm việc
10
Q
Study
A
Học
11
Q
Street
A
Đường
12
Q
District
A
Quận
13
Q
City
A
Thành phố
14
Q
Again
A
Lại
15
Q
We
A
Mình
16
Q
Travel
A
Du lịch
17
Q
Restaurant
A
Nhà hàng
18
Q
Restaurant (small and affordable)
A
Quán ăn
19
Q
Coffee shop
A
Quán cà phê
20
Q
Toilet
A
Nhà vệ sinh
21
Q
Dish
A
Món ăn
22
Q
Beef
A
Thịt bò
23
Q
Calculate money (usually bill)
A
Tính tiền
24
Q
Water
A
Nước suối
25
Or
Hay
26
Wait
Đợi
27
Expensive
Mặc
28
Cheap
Rẻ
29
Wife
Vợ
30
Husband
Chồng
31
With
Với
32
Why
Tại sao
33
Because
Tại vì
34
Happy
Vui, hành phúc
35
This
Đây
36
That
Kia/đó
37
Lazy
Làm biếng
38
Lie
Xạo
39
Thing/suspect
Nghĩ
40
Interesting
Hấp dẫn
41
Northern Vietnam
Miễn bắc
42
Central Vietnam
Miễn trung
43
Southern Vietnam
Miễn nam
44
Tofu
Dậu hũ/phụ
45
Spring roll
Chả giò
46
Thought
Cứ tưởng
47
Car
Xe hơi
48
Peanut
Đậu phộng
49
Funny
Mặc cười
50
Hard working
Siêng năng
51
What
Cái gì
52
Who
Ai
53
Whose
Của ai
54
When
Khi nào
55
Where
Ở đâu
56
Which
Cái nào/Loại nào
57
Feel
Cảm thấy
58
Weather
Thôi tiết
59
Get to
Đi đến
60
Store
Của hàng
61
Finish
Hoàn thành
62
Please
Làm ơn