Phrases Flashcards
1
Q
Hello, how are you?
A
Chào bạn, bạn có khỏe không?
2
Q
See you later!
A
Hẹn gặp lại sau nhé
3
Q
Not so bad
A
Không tệ lắm
4
Q
Nice to meet you!
A
Rất vui được gặp bạn!
5
Q
Me too
A
Cũng vậy
6
Q
Hello, my name is
A
Xin chào, tên tôi la
7
Q
Thank you very much!
A
Cảm ơn rất nhiều!
8
Q
You’re welcome
A
Không có gì
9
Q
Hello
A
Xin chào
10
Q
Goodbye
A
Tạm biệt/Chào
11
Q
Excuse me, do you speak English?
A
Xin lỗi, bạn có biết nói tiếng Anh không?
12
Q
Excuse me, what did you say?
A
Xin lỗi, bạn vừa nói gì vậy?
13
Q
Excuse me, can I borrow a pen?
A
Xin lỗi, cho tôi mượn cái bút mực?
14
Q
Excuse me, let me ask (formal way)
A
Xin lỗi cho tôi hỏi
15
Q
Excuse me, how much does this cost?
A
Xin hỏi, cái này bao nhiêu tiền?