Phrases Flashcards
Hello, how are you?
Chào bạn, bạn có khỏe không?
See you later!
Hẹn gặp lại sau nhé
Not so bad
Không tệ lắm
Nice to meet you!
Rất vui được gặp bạn!
Me too
Cũng vậy
Hello, my name is
Xin chào, tên tôi la
Thank you very much!
Cảm ơn rất nhiều!
You’re welcome
Không có gì
Hello
Xin chào
Goodbye
Tạm biệt/Chào
Excuse me, do you speak English?
Xin lỗi, bạn có biết nói tiếng Anh không?
Excuse me, what did you say?
Xin lỗi, bạn vừa nói gì vậy?
Excuse me, can I borrow a pen?
Xin lỗi, cho tôi mượn cái bút mực?
Excuse me, let me ask (formal way)
Xin lỗi cho tôi hỏi
Excuse me, how much does this cost?
Xin hỏi, cái này bao nhiêu tiền?
Excuse me (asking a question)
Xin lỗi
Excuse me (requesting something)
Xin hỏi
My phone number is
Số điện thoại của tôi là
How much is it?
Bao nhiêu tiền vậy
Sound good!
Tuyệt đấy!
Hey you! (Calling out waiters)
Em ơi, chị ơi, anh ơi
What is your name?
Tên của bạn là gì?
Where are you from?
Pronoun + từ đâu đến?
Pronoun + là người nước nào?
I’m from…
Tôi đến từ nước…
Tôi là người…
What is your job?
Pronoun + làm nghề gì?
Công việc của + pronoun + là gì?
No problem
Hông sao
Sorry I’m late
Xin lỗi, pronoun + tôi trễ