Vocab unit 7E+F+G+I Flashcards
1
Q
addition
A
Bổ sung
2
Q
demand
A
Nhu cầu
3
Q
difference
A
Sự khác biệt
4
Q
evidence
A
Bằng chứng
5
Q
increase
A
Sự tăng lên
6
Q
interest
A
Quan tâm
7
Q
obsesstion
A
Sự ám ảnh
8
Q
belief
A
Niềm tin
9
Q
dependence
A
Sự phụ thuộc
10
Q
effect
A
Tác động
11
Q
objection
A
Sự phản đối
12
Q
preference
A
Ưu tiên
13
Q
reason
A
Lý do
14
Q
rise
A
Tăng lên
15
Q
solution
A
Giải pháp
16
Q
interaction
A
Tương tác
16
Q
content
A
Nội dung
17
Q
feedback
A
Phản hồi
17
Q
accessibility
A
Khả năng tiếp cập
18
Q
provider
A
Nhà cung cấp
19
Q
channel
A
Kênh
20
Q
fugitive
A
Kẻ chạy trốn
20
Q
authorities
A
Chính quyền
20
Q
victim
A
Nạn nhân
20
burglar
Kẻ trộm
21
firm
Công ty
22
scam
Lừa đảo
22
be regarded as
Được xem là
22
founder
Người sáng lập
23
probability
Xác suất
24
strike a surprise
Gây bất ngờ
25
field
Lĩnh vực
26
geometry
Hình học
27
characteristics
Đặc điểm
28
facilitate
Điều kiện thuận lợi
29
devise a proof
Tạo ra chứng minh