Vocab unit 7A Flashcards
1
Q
announce
A
Thông báo
2
Q
broadcast
A
Phát sóng
3
Q
cover
A
Đưa tin
4
Q
dissemble feelings
A
Che dấu cảm xúc
5
Q
disseminate
A
Phổ biến
6
Q
disguise the truth
A
Che dấu sự thật
7
Q
distort the truth
A
Bóp méo sự thật
8
Q
flatter
A
Tâng bốc
9
Q
mislead
A
Hiểu nhầm
10
Q
photoshop
A
Chỉnh sửa ảnh
11
Q
post
A
Đăng tải
12
Q
provide
A
Cung cấp
13
Q
report
A
Báo cáo
14
Q
reveal the truth
A
Tiết lộ sự thật
15
Q
tell a lie
A
Nói dối
16
Q
transmit
A
Truyền tải
17
Q
make a reports on
A
Làm báo cáo về cái gì đó
17
Q
spread
A
Lan truyền
18
Q
put a notice
A
Đăng thông báo
19
Q
biased
A
Thiên vị
20
Q
critical
A
Phê phán
21
Q
daunting
A
Làm nản chí
22
Q
encouraging
A
Khích lệ
23
Q
fake
A
Giả
24
flattering
Tâng bốc
25
genuine
Chân thật
26
informative
Cung cấp thông tin
27
misleading
Gây hiểu nhầm
28
neutral
Trung lập
29
provocative
Khiêu khích
30
advertisements
Quảng cáo
31
pretend
Giả vờ
32
leave a comment on
Để lại bình luận
33
start an argument
Bắt đầu cuộc tranh luận
34
medium
Trung bình
34
give information about
Cho thông tin về cái gì đó
35
tabloids(s)
Báo lá cải
36
fairy story
Chuyện cổ tích
36
express one's wish
Bày tỏ mong muốn
37
ordinary people
Người bình thường
38
blockbuster films
Phim bom tấn
39
novels
Tiểu thuyết
40
make sth available to
Cung cấp cái gì đó cho ai
41
raise awareness of sth
Nâng cao nhận thức
42
announce
Thông báo
43
deny
Phủ nhận
44
explain
Giải thích
45
insist
Khăng khăng
46
promise
Lời hứa
47
propose
Đề xuất
48
threaten
Đe dọa
49
confess sth ... sb
Thú nhận
50
accuse sb ... sth
Buộc tội ai
51
congratulate
Khen ngợi