Vocab (South) Flashcards
listen
nghe
writing
viết
read
đọc
pronunciation
phát âm
vocabulary
từ vưng
alphabet
bảng chữ
lesson
bài
short
ngắn
long
dài
cicada
con ve
to travel
du lịch
papaya
đu đủ
who
ai
to eat
ăn
to go
đi
male
nam
beer
bia
tea
trà
to worry
lo, Lo lắng
ghost
ma
train station
ga xe lửa
cup
ly
coffee
cà phê
leather
da
dream
[ước] mơ
cough
ho
butter
bơ
shoes
giày
give
cho
mug
ca
three
ba
yes
có
tomato
cà chua
grass
cỏ
hippo
hà mã
bug
bọ
fish
cá
goat
dê
flag
cờ
size
cỡ
big
bự/ to/ lớn
little/ small
bé/ nhỏ
umbrella
dù
red
đỏ
ferocious dog
chó dữ
horror
kinh dị
difficult
vất vả/ khó
look after
săn sóc
busy
bận rộn/ bận
relative
họ hàng
lonely
cô đơn/ bơ vơ/ lẻ loi
trend
xu thế
friends
bạn bè
strong
mạnh mẽ
to hope
hy vọng
very
lắm
want
muốn
educated
có học
chicken
con gà
next to
kế bên
satisfy
no nê
small house
nhà nhỏ
make tea
pha trà
game
trò chơi
to compete
thi thố
slowly
từ từ
iced tea
trà đá
they
họ/ người ta
to raise (something)
nuôi
past tense
đã
in
trong
every
mỗi
love
tình yêu
with
với
other people
người khác
when
khi
to live
sống
report
báo cáo
to train
đào tạo
location
địa điểm/ Vị trí (n)
song
bài hát
mistake
sai lầm
attitude
thái độ
to have a passion for
say mê
naive
ngây thơ
forgetful
hay quên
healthy
khoẻ khoắn/ khỏe mạnh
to do
làm
secret
bí mật
very good
hay lắm
love
yêu
important
quan trọng
than
hơn
qualifications
trình đọ
music
âm nhạc
skillful
khéo léo
show off
khoe khoang
cat
con mèo
hurried
vội vàng
wait
chờ/ chờ đợi
romantic
mùi mẫn
risk
rủi ro
don’t
đừng
answer (noun)
câu trả lời
happiness
hạnh phúc
feel
cảm thấy
crowd
đám đong/ đông
day
ngày
all one’s life
suốt đời
fate
duyên số
smiling
tươi cười
symbol
biểu tượng
past tense/ did
đã
present tense/ doing
đang
near future/ going to do
sắp
future/ will
sẽ
example
ví dụ
homework
bài tập về nhà
to work
làm việc
to go to work
đi làm
to walk
đi bộ
to swim
đi bơi
to watch/ to look
xem
to watch a movie
xem phim
to have breakfast
ăn sáng
to have lunch
ăn trưa
to have dinner
ăn tối
to cook
nấu ăn
to drink
uống
to sleep
ngủ
to play
chơi
to play sport
chơi thể thao
to run
chạy
to call
gọi
to message
nhắn tin
to listen
nghe
to listen to music
nghe nhạc
to speak
nói
1
một
2
hai
3
ba
4
bốn
5
năm
6
sáu
7
bảy
8
tám
9
chín
10
mười
21
hai mười mốt
24
hai mười bốn/tư
25
hai mười lăm
20
hai mươi
101
một trăm lẻ một
105
một trăm lẻ năm
how much (countable)
mấy
how much, how many (countable, uncountable)
mấy/ bao nhiêu
America
Mỹ
Australia
Úc
England
Anh
France
Pháp
Germany
Đức
India
Ấn Độ
Italy
Ý
Japan
Nhật Bản
Korea
Hàn Quốc
Spain
Tây Ban Nha
Taiwan
Đài Loan
Thailand
Thái Lan
Vietnam
Việt Nam
Country
Quốc gia/ nước
Nationality
Quốc tịch/ người
Language
ngôn ngữ/ tiếng
to grow
trồng
technique
kỹ thuât
professional
chuyên nghiệp
to try
thử
cheese
phô mai
difficult
khó/ Khó khăn (adj)
delicious
ngon
temple
chùa
spice
gia vị
olive oil
dầu oliu
Where are you from?
___ + từ đâu đến?
___ + đến từ đâu?
from
từ
come
đến
What’s your nationality?
___ là người nước nào?
can
có thể
speak
nói
city
thành phố
ward
phường
street
đường
alley
hẻm
countryside
nông thôn
province
tỉnh
district
huyện/ quận
commune
xã
hamlet
ấp
apartment
căn họ
apartment building
chung cư
hotel
khách san
guest house
nhà nghỉ
dorm
ký túc xá
near
gần
supermarket
siêu thị
market
chợ
school
trường học
hospital
bệnh viện
live
sống
at
ở
where
đâu
what/which
nào
student (college)
Sinh viên
teacher
Giáo viên
singer
Ca sĩ
doctor
Bác sĩ
artist
Họa sĩ
actor/actress
Diễn viên
nurse
Y tá
writer
Nhà văn
poet
Nhà thơ
journalist
Nhà báo
invester
Nhà đầu tư
designer
Nhà thiết kế
engineer
Kỹ sư
architect
Kiến trúc sư
housewife
Nội trợ
chef
Đầu bếp
secretary
Thư ký
specialist
Chuyên viên
broadcaster
Phát thanh viên
salesperson
Nhân viên bán hàng
photographer
Nhiếp ảnh gia
manager
Quản lý
freelancer
Người làm nghề tự do
unemployed
Thất nghiệp
healthy
khoẻ
beautiful
đẹp
fast
nhanh
hot
nóng
full
no
cheap
rẻ
close (to)
gần
sad
buồn
tired
mệt
ugly
xấu
slow
chậm
cold
lạnh
hungry
đói
far
xa
old (for people)
già/ lớn tuổi
bad
dở
go to school
đi học
go to work
đi làm
walk
đi bộ
watch movie
xem phim
listen to music
nghe nhạc
read newspaper
đọc báo
drink coffee
uống cà phê
cycling
đạp xe đạp
like
thích
don’t like
không thích
to play chess
chơi cờ
to watch soccer
xem bóng đá
to travel
đi du lịch
to do yoga
tập yoga
to read book
đọc sách
to have a dog
nuôi chó
to have a cat
nuôi mèo
to garden
làm vườn
to write a diary
viết nhật ký
therefore/hence/so
cho nên
but
mà, nhưng
with
với
every day
mỗi ngày
drink beer
uống bia
drink wine
uống rượu
to do the dishes
rửa chén
dance
nhảy
to sing karaoke
hát karaoke
French singer
ca sĩ người Pháp
American actor
diễn viên người Mỹ
German politician
chính trị gia người Đức
Vietnamese dishes
món ăn Việt Nam
know
biết
don’t know
không biết
want
muốn
don’t want
không muốn
of course
dĩ nhiên rồi
đương nhiên rồi
okay
được thôi
can’t
không được rồi
sorry
xin lỗi
producer
nhà sản xuất
screenwriter
nhà biên kịch
novel
tiểu thuyết
smoking
hút thuốc
scuba diving
lặn biển
hour
giờ
minute
phút
second (time)
giây
nearly
gần
more than
hơn
less
kém
half
rưỡi
already
rồi
exactly
đúng
morning
(buồi) sáng
mid day
trưa
afternoon
chiều
evening
tối
late evening
khuya
fifty/ half
rưởi
now
bây giờ
at (time)
lúc
usually
thường
wake up
thức dậy
eat breakfast
ăn sáng
come back home
đi về nhà
Monday
Thứ hai
Tuesday
Thứ ba
Wednesday
Thứ tư
Thursday
Thứ năm
Friday
Thứ sáu
Saturday
Thứ bảy
Sunday
Chủ nhật
Today
Hôm nay;
Bữa nay
Tomorrow
Ngày mai
Yesterday
Hôm qua
The day after tomorrow
Ngày kia;
Ngày mốt
Noon
Trưa
Evening
Chiều
Night
Tối
Late Night
Khuya
Next Week
Tuần sau
Tuần tới
Last week
Tuần rồi
This week
Tuần này
last
Rồi
next
Tới
on
Vào
January
Tháng một
February
Tháng hai
March
Tháng ba
April
Tháng tư
May
Tháng năm
June
Tháng sáu
July
Tháng bảy
August
Tháng tám
September
Tháng chín
October
Tháng mười
November
Tháng mười một
December
Tháng mười hai
day/date
Ngày
month
Tháng
to appoint
Họp
to meet/gather
Gặp
move houses
Dời nhà
Tidy up the house
Dọn dẹp nhà
Visit
Thăm; đi thăm
To go to a party
Đi tiệc
To take a break from work
Nghỉ phép
To go on a picnic
Đi dã ngoại
To go back to hometown
Đi về quê
always
Luôn luôn
usually
Thường xuyên
often
Thường/ thường xuyên
sometime
Thỉnh thoảng
rarely
Hiếm khi, ít khi
never
Không bao giờ
every
Mỗi
every night
Mỗi đêm
be on time
Đúng giờ
be late
Trễ giờ
listen
Lắng nghe
pay the electricity bill
Đóng tiền điện
pay the water bill
Đóng tiền nước
pay the rent
Đóng tiền nhà
to bake
Làm bánh
to travel
Đi du lịch
read a book
Đọc sách
to see doctor
Đi khám bệnh
this/these
Này/ Đây
that/those
Kia/ Đó
weekend
Cuối tuần
This weekend
Cuối tuần này
Go hiking
Đi leo núi
Go to temple
Đi chùa
Go to church
Đi nhà thờ
Go camping
Đi cắm trại
Go out to eat
Đi ăn ở ngoài
Go shopping
Đi mua sắm
Go on a date
Đi hẹn hò
Go scuba diving
Đi lặn biển
Go play golf
Đi chơi gôn
at all (expressive)
i.e. I’m not sad at all!
đâu
Em có buồn đâu!
please (expressive)
i.e. Please wait for me!
với/ với nhé/ với nha/ với mà
Chờ em với!
Chờ em với nhé!
Chờ em với nha!
Chờ em với mà!
already (expressive)
i.e. I knew it already!
rồi/ rồi mà
Em biết rồi!
Em biết rồi mà!
Let’s (expressive)
i.e. Let’s go!
thôi
Đi thôi!
only (expressive)
i.e. I only have 1 more drink!
thôi
Em uống thêm 1 ly thôi!
just (expressive)
i.e. I just sleep a little bit more!
thôi mà
Em ngủ một chút nữa thôi mà!
No (expressive)
i.e. No, I don’t want to eat at all.
thôi
Thôi, em không muốn ăn đâu!
Please stop
i.e. Please stop! Don’t cry again!
thôi mà
Thôi mà! Đừng khóc nữa!
first
trước
buy
mua
then
thì
new
mới
help
giúp
food courses
món
sleep too much
ngủ nhiều
get up early
thức sớm
cry
khóc
smile
cười
work too much
làm việc nhiều
take days off
nghỉ phép
speak too much
nói nhiều
eat too much
ăn nhiều
go out
đi chơi
complicated
phức tạp
simple
đơn giản
remember
nhớ
forget
quên
white
màu trắng
purple
màu tím
brown
màu nâu
blue
Màu xanh dương
Màu xanh da trời
Màu xanh nước biển
yellow
màu vàng
green
màu xanh lá cây
pink
màu hồng
orange
màu cam
black
màu đen
red
màu đỏ
price
Giá
how much money
Bao nhiêu tiền
price
giá
cup
ly
plate
dĩa
big bowl
tô
small bowl
chén
bottle
chai/ bình
pot
bình
tablespoon
muỗng canh
teaspoon
muỗng cà phê
box
hộp
portion
phần
vegetable
rau (củ)
soup
canh
fish sauce
nước mắm
soy sauce
nước tương
xì dầu
honey
mật ong
fried rice
cơm chiên
meat
thịt
to boil
luộc
to take
lấy
to make (a drink)
pha
to add
thêm
hot pot
Lẩu
sugar
đường
brown sugar
Đường nâu
sour soup
canh chua
broken rice
cơm tấm
lemonade
Nước chanh
iced tea
Trà đá
better
Hơn/ quý
cheap
rẻ
the most
Nhất
or
hay
prefer
thích hơn
save time
Tiết kiệm thời gian
save money
Tiết kiệm tiền
why
Vì sao/ Tại sao
because
Vì/ Tại vì
to think, to see, to feel
Thấy
a fair
Hội chợ
shop (n)
Cửa hàng
convenience store
Cửa hàng tiện lợi
shopping mall
Trung tâm mua sắm
restaurant
Nhà hàng
coffee shop
Quán cà phê
small coffee shop
Tiệm cà phê
small grocery store
Tiệm tạp hóa
Street food stall
Sidewalk restaurant
Quán ăn vỉa hè
Quán ăn lề đường
expensive
Mắc/đắt
Mắc tiền/đắt tiền
Fresh (vegetable, fruit, flowers…)
Tươi
convenient
Tiện lợi
inconvenient
Bất tiện
luxurious
Sang trọng
close (with people)
gần gũi
Exciting, interesting
thú vị
bored
chán
uncomfortable
Gò bó, khó chịu
bicycle
Xe đạp
motorbike
Xe máy
car
Xe hơi
taxi
Xe taxi
motorbike taxi
Xe ôm
bus
Xe buýt
train
Xe lửa /Tàu hỏa
coach
Xe đò
plane
Máy bay
ferry
phà
boat
Tàu / Thuyền
paper
Giấy
wood
Gỗ
metal
Kim loại
plastic
Nhựa
gold
Vàng
silver
Bạc
fabric
Vải
ceramic
Gốm
glass
Thủy tinh
coffee filter
Phin cà phê
ring
Chiếc nhẫn
teapot
Bình trà
wardrobe
Cái tủ
kettle
Bình đun
opener
Đồ khui
lighter (n)
Hộp quẹt/bật lửa
oven
Lò nướng
speaker
loa
coffee filter
Phin cà phê
microphone
Micrô
boil water
nấu nước
open beer
khui bia
set up the fire
Đốt lửa
Surprise
bất ngờ
from…to…
từ A đến B
away from
cách
away from here
Cách đây
away from there
cách đó
apart from
Cách nhau
about
Khoảng/ độ/ chừng/ Về
how long does it take
mât bao lâu
how far
bao xa
how far…from..
cách…bao xa
go straight
Đi thẳng
Turn right
Rẽ phải/ Quẹo phải
Turn left
Rẽ trái/ Quẹo trái
On the right of
Ở bên phải của
On the left of
Ở bên trái của
next to
kế bên/sát bên/gần bên
opposite
Đối diện
round a bout
Vòng xoay
T-junction
Ngã ba
Intersection
Ngã tư
Ahead
Phía trước
family
Gia đình
People
Người
Member
Thành viên
Class
Lớp
Student (
Học sinh
Student (>Grade 12)
Sinh viên
Student (In courses)
Học viên
company
Công ty
Enterprise
Doanh nghiệp
office
Văn phòng
Director
Giám đốc
Manager
Quản lý
Staff
Nhân viên
Worker
Công nhân
Club
Câu lạc bộ
member
Thành viên
Team
Đội/ Nhóm
where
Ở đâu
who
ai
great grandfather
Ông cố
great grandmother
Bà cố
Grandfather (father side)
Ông nội
Grandmother (father side)
Bà nội
Grandfather (mother side)
Ông ngoại
Grandmother (mother side)
Bà ngoại
father
ba
mother
Mẹ
uncle (brother of mother)
Cậu
aunt (sister of mother)
Dì
aunt (sister of father)
Cô
uncle (younger brother of father)
Chú
uncle (older brother of father)
Bác
Aunt (wife of uncle)
Mợ
husband of aunt
Dượng
younger brother
Em trai
younger sister
Em gái
older brother
Anh trai
older sister
Chị gái
wife
Vợ
husband
Chồng
father in law (wife side)
Ba vợ
mother in law (wife side)
Mẹ vợ
father in law (husband side)
Ba chồng
mother in law (father side)
Mẹ chồng
son
Con trai
daughter
Con gái
nephew
Cháu trai
niece
Cháu gái
niece
Cháu gái
younger cousin
Em họ
older cousin
Chị họ
Anh họ
younger sister in law
Em dâu
younger brother in law
Em rể
older sister in law
Chị dâu
older brother in law
Anh rể
area
Diện tích (n)
square meter
Mét vuông
address
Địa chỉ (n)
to contact
Liên hệ (v)
contract
Hợp đồng (n)
duration
Thời hạn (n)
utilities
Tiện ích (n)
to deposit
Đặt cọc (v);
Đặt tiền cọc (v)
Owner, Landlord
Chủ nhà (n)
tenant
Người thuê nhà (n)
bedroom
Phòng ngủ
living room
Phòng khách
kitchen
Nhà bếp
kitchen
Nhà bếp
Restroom
Phòng vệ sinh
Bathroom
Phòng tắm
Furniture
Đồ nội thất
Fully furnished
Nội thất đầy đủ
Luxury Furniture
Nội thất cao cấp
Air conditioner
Máy lạnh (n)
Oven
Lò nướng (n)
Washing Machine
Máy giặt (n)
water heater
Máy nước nóng (n)
Safe (adj)
An toàn (adj)
To save
Tiết kiệm (v)
To save time
Tiết kiệm thời gian
Free of charge
Miễn phí
Moreover
Hơn nữa
Do something again
V + lại
Call back
Gọi lại
Review
Xem lại
It’s all free
Miễn phí hết
Although…but…
Tuy …nhưng..
To think
Nghĩ
How
Sao, như thế nào
Grammar
Ngữ pháp
Example
Ví dụ
very easy
Dễ quá
fancy
sang trọng
idea
Ý tưởng
strange
Lạ
to sing
Hát
experience
kinh nghiệm
famous
nổi tiếng
boss
Sếp
hire
thuê
product
sản phẩm
It’s okay
Cũng được.
both…and..
vừa …vừa
You’re welcome
Không có chi
just do something
Vừa + V/ Mới + V
so-so
Cũng bình thường
also do something
Cũng
Nothing new
Đâu có gì mới
continue to do something
V + tiếp
do something more
V + nữa
try to do something
V + thử
friendly
Thân thiện; Gần gũi
sociable
Hòa đồng; Dễ gần