Vocab (South) Flashcards

1
Q

listen

A

nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

writing

A

viết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

read

A

đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

pronunciation

A

phát âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vocabulary

A

từ vưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

alphabet

A

bảng chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lesson

A

bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

short

A

ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

long

A

dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cicada

A

con ve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

to travel

A

du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

papaya

A

đu đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

who

A

ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to eat

A

ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

to go

A

đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

male

A

nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

beer

A

bia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tea

A

trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

to worry

A

lo, Lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ghost

A

ma

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

train station

A

ga xe lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

cup

A

ly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

coffee

A

cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

leather

A

da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
dream
[ước] mơ
26
cough
ho
27
butter
28
shoes
giày
29
give
cho
30
mug
ca
31
three
ba
32
yes
33
tomato
cà chua
34
grass
cỏ
35
hippo
hà mã
36
bug
bọ
37
fish
38
goat
39
flag
cờ
40
size
cỡ
41
big
bự/ to/ lớn
42
little/ small
bé/ nhỏ
43
umbrella
44
red
đỏ
45
ferocious dog
chó dữ
46
horror
kinh dị
47
difficult
vất vả/ khó
48
look after
săn sóc
49
busy
bận rộn/ bận
50
relative
họ hàng
51
lonely
cô đơn/ bơ vơ/ lẻ loi
52
trend
xu thế
53
friends
bạn bè
54
strong
mạnh mẽ
55
to hope
hy vọng
56
very
lắm
57
want
muốn
58
educated
có học
59
chicken
con gà
60
next to
kế bên
61
satisfy
no nê
62
small house
nhà nhỏ
63
make tea
pha trà
64
game
trò chơi
65
to compete
thi thố
66
slowly
từ từ
67
iced tea
trà đá
68
they
họ/ người ta
69
to raise (something)
nuôi
70
past tense
đã
71
in
trong
72
every
mỗi
73
love
tình yêu
74
with
với
75
other people
người khác
76
when
khi
77
to live
sống
78
report
báo cáo
79
to train
đào tạo
80
location
địa điểm/ Vị trí (n)
81
song
bài hát
82
mistake
sai lầm
83
attitude
thái độ
84
to have a passion for
say mê
85
naive
ngây thơ
86
forgetful
hay quên
87
healthy
khoẻ khoắn/ khỏe mạnh
88
to do
làm
89
secret
bí mật
90
very good
hay lắm
91
love
yêu
92
important
quan trọng
93
than
hơn
94
qualifications
trình đọ
95
music
âm nhạc
96
skillful
khéo léo
97
show off
khoe khoang
98
cat
con mèo
99
hurried
vội vàng
100
wait
chờ/ chờ đợi
101
romantic
mùi mẫn
102
risk
rủi ro
103
don't
đừng
104
answer (noun)
câu trả lời
105
happiness
hạnh phúc
106
feel
cảm thấy
107
crowd
đám đong/ đông
108
day
ngày
109
all one's life
suốt đời
110
fate
duyên số
111
smiling
tươi cười
112
symbol
biểu tượng
113
past tense/ did
đã
114
present tense/ doing
đang
115
near future/ going to do
sắp
116
future/ will
sẽ
117
example
ví dụ
118
homework
bài tập về nhà
119
to work
làm việc
120
to go to work
đi làm
121
to walk
đi bộ
122
to swim
đi bơi
123
to watch/ to look
xem
124
to watch a movie
xem phim
125
to have breakfast
ăn sáng
126
to have lunch
ăn trưa
127
to have dinner
ăn tối
128
to cook
nấu ăn
129
to drink
uống
130
to sleep
ngủ
131
to play
chơi
132
to play sport
chơi thể thao
133
to run
chạy
134
to call
gọi
135
to message
nhắn tin
136
to listen
nghe
137
to listen to music
nghe nhạc
138
to speak
nói
139
1
một
140
2
hai
141
3
ba
142
4
bốn
143
5
năm
144
6
sáu
145
7
bảy
146
8
tám
147
9
chín
148
10
mười
149
21
hai mười mốt
150
24
hai mười bốn/tư
151
25
hai mười lăm
152
20
hai mươi
153
101
một trăm lẻ một
154
105
một trăm lẻ năm
155
how much (countable)
mấy
156
how much, how many (countable, uncountable)
mấy/ bao nhiêu
157
America
Mỹ
158
Australia
Úc
159
England
Anh
160
France
Pháp
161
Germany
Đức
162
India
Ấn Độ
163
Italy
Ý
164
Japan
Nhật Bản
165
Korea
Hàn Quốc
166
Spain
Tây Ban Nha
167
Taiwan
Đài Loan
168
Thailand
Thái Lan
169
Vietnam
Việt Nam
170
Country
Quốc gia/ nước
171
Nationality
Quốc tịch/ người
172
Language
ngôn ngữ/ tiếng
173
to grow
trồng
174
technique
kỹ thuât
175
professional
chuyên nghiệp
176
to try
thử
177
cheese
phô mai
178
difficult
khó/ Khó khăn (adj)
179
delicious
ngon
180
temple
chùa
181
spice
gia vị
182
olive oil
dầu oliu
183
Where are you from?
___ + từ đâu đến? ___ + đến từ đâu?
184
from
từ
185
come
đến
186
What's your nationality?
___ là người nước nào?
187
can
có thể
188
speak
nói
189
city
thành phố
190
ward
phường
191
street
đường
192
alley
hẻm
193
countryside
nông thôn
194
province
tỉnh
195
district
huyện/ quận
196
commune
197
hamlet
ấp
198
apartment
căn họ
199
apartment building
chung cư
200
hotel
khách san
201
guest house
nhà nghỉ
202
dorm
ký túc xá
203
near
gần
204
supermarket
siêu thị
205
market
chợ
206
school
trường học
207
hospital
bệnh viện
208
live
sống
209
at
210
where
đâu
211
what/which
nào
212
student (college)
Sinh viên
213
teacher
Giáo viên
214
singer
Ca sĩ
215
doctor
Bác sĩ
216
artist
Họa sĩ
217
actor/actress
Diễn viên
218
nurse
Y tá
219
writer
Nhà văn
220
poet
Nhà thơ
221
journalist
Nhà báo
222
invester
Nhà đầu tư
223
designer
Nhà thiết kế
224
engineer
Kỹ sư
225
architect
Kiến trúc sư
226
housewife
Nội trợ
227
chef
Đầu bếp
228
secretary
Thư ký
229
specialist
Chuyên viên
230
broadcaster
Phát thanh viên
231
salesperson
Nhân viên bán hàng
232
photographer
Nhiếp ảnh gia
233
manager
Quản lý
234
freelancer
Người làm nghề tự do
235
unemployed
Thất nghiệp
236
healthy
khoẻ
237
beautiful
đẹp
238
fast
nhanh
239
hot
nóng
240
full
no
241
cheap
rẻ
242
close (to)
gần
243
sad
buồn
244
tired
mệt
245
ugly
xấu
246
slow
chậm
247
cold
lạnh
248
hungry
đói
249
far
xa
250
old (for people)
già/ lớn tuổi
251
bad
dở
252
go to school
đi học
253
go to work
đi làm
254
walk
đi bộ
255
watch movie
xem phim
256
listen to music
nghe nhạc
257
read newspaper
đọc báo
258
drink coffee
uống cà phê
259
cycling
đạp xe đạp
260
like
thích
261
don't like
không thích
262
to play chess
chơi cờ
263
to watch soccer
xem bóng đá
264
to travel
đi du lịch
265
to do yoga
tập yoga
266
to read book
đọc sách
267
to have a dog
nuôi chó
268
to have a cat
nuôi mèo
269
to garden
làm vườn
270
to write a diary
viết nhật ký
271
therefore/hence/so
cho nên
272
but
mà, nhưng
273
with
với
274
every day
mỗi ngày
275
drink beer
uống bia
276
drink wine
uống rượu
277
to do the dishes
rửa chén
278
dance
nhảy
279
to sing karaoke
hát karaoke
280
French singer
ca sĩ người Pháp
281
American actor
diễn viên người Mỹ
282
German politician
chính trị gia người Đức
283
Vietnamese dishes
món ăn Việt Nam
284
know
biết
285
don't know
không biết
286
want
muốn
287
don't want
không muốn
288
of course
dĩ nhiên rồi đương nhiên rồi
289
okay
được thôi
290
can't
không được rồi
291
sorry
xin lỗi
292
producer
nhà sản xuất
293
screenwriter
nhà biên kịch
294
novel
tiểu thuyết
295
smoking
hút thuốc
296
scuba diving
lặn biển
297
hour
giờ
298
minute
phút
299
second (time)
giây
300
nearly
gần
301
more than
hơn
302
less
kém
303
half
rưỡi
304
already
rồi
305
exactly
đúng
306
morning
(buồi) sáng
307
mid day
trưa
308
afternoon
chiều
309
evening
tối
310
late evening
khuya
311
fifty/ half
rưởi
312
now
bây giờ
313
at (time)
lúc
314
usually
thường
315
wake up
thức dậy
316
eat breakfast
ăn sáng
317
come back home
đi về nhà
318
Monday
Thứ hai
319
Tuesday
Thứ ba
320
Wednesday
Thứ tư
321
Thursday
Thứ năm
322
Friday
Thứ sáu
323
Saturday
Thứ bảy
324
Sunday
Chủ nhật
325
Today
Hôm nay; Bữa nay
326
Tomorrow
Ngày mai
327
Yesterday
Hôm qua
328
The day after tomorrow
Ngày kia; Ngày mốt
329
Noon
Trưa
330
Evening
Chiều
331
Night
Tối
332
Late Night
Khuya
333
Next Week
Tuần sau Tuần tới
334
Last week
Tuần rồi
335
This week
Tuần này
336
last
Rồi
337
next
Tới
338
on
Vào
339
January
Tháng một
340
February
Tháng hai
341
March
Tháng ba
342
April
Tháng tư
343
May
Tháng năm
344
June
Tháng sáu
345
July
Tháng bảy
346
August
Tháng tám
347
September
Tháng chín
348
October
Tháng mười
349
November
Tháng mười một
350
December
Tháng mười hai
351
day/date
Ngày
352
month
Tháng
353
to appoint
Họp
354
to meet/gather
Gặp
355
move houses
Dời nhà
356
Tidy up the house
Dọn dẹp nhà
357
Visit
Thăm; đi thăm
358
To go to a party
Đi tiệc
359
To take a break from work
Nghỉ phép
360
To go on a picnic
Đi dã ngoại
361
To go back to hometown
Đi về quê
362
always
Luôn luôn
363
usually
Thường xuyên
364
often
Thường/ thường xuyên
365
sometime
Thỉnh thoảng
366
rarely
Hiếm khi, ít khi
367
never
Không bao giờ
368
every
Mỗi
369
every night
Mỗi đêm
370
be on time
Đúng giờ
371
be late
Trễ giờ
372
listen
Lắng nghe
373
pay the electricity bill
Đóng tiền điện
374
pay the water bill
Đóng tiền nước
375
pay the rent
Đóng tiền nhà
376
to bake
Làm bánh
377
to travel
Đi du lịch
378
read a book
Đọc sách
379
to see doctor
Đi khám bệnh
380
this/these
Này/ Đây
381
that/those
Kia/ Đó
382
weekend
Cuối tuần
383
This weekend
Cuối tuần này
384
Go hiking
Đi leo núi
385
Go to temple
Đi chùa
386
Go to church
Đi nhà thờ
387
Go camping
Đi cắm trại
388
Go out to eat
Đi ăn ở ngoài
389
Go shopping
Đi mua sắm
390
Go on a date
Đi hẹn hò
391
Go scuba diving
Đi lặn biển
392
Go play golf
Đi chơi gôn
393
at all (expressive) i.e. I'm not sad at all!
đâu Em có buồn đâu!
394
please (expressive) i.e. Please wait for me!
với/ với nhé/ với nha/ với mà Chờ em với! Chờ em với nhé! Chờ em với nha! Chờ em với mà!
395
already (expressive) i.e. I knew it already!
rồi/ rồi mà Em biết rồi! Em biết rồi mà!
396
Let's (expressive) i.e. Let’s go!
thôi Đi thôi!
397
only (expressive) i.e. I only have 1 more drink!
thôi Em uống thêm 1 ly thôi!
398
just (expressive) i.e. I just sleep a little bit more!
thôi mà Em ngủ một chút nữa thôi mà!
399
No (expressive) i.e. No, I don’t want to eat at all.
thôi Thôi, em không muốn ăn đâu!
400
Please stop i.e. Please stop! Don’t cry again!
thôi mà Thôi mà! Đừng khóc nữa!
401
first
trước
402
buy
mua
403
then
thì
404
new
mới
405
help
giúp
406
food courses
món
407
sleep too much
ngủ nhiều
408
get up early
thức sớm
409
cry
khóc
410
smile
cười
411
work too much
làm việc nhiều
412
take days off
nghỉ phép
413
speak too much
nói nhiều
414
eat too much
ăn nhiều
415
go out
đi chơi
416
complicated
phức tạp
417
simple
đơn giản
418
remember
nhớ
419
forget
quên
420
white
màu trắng
421
purple
màu tím
422
brown
màu nâu
423
blue
Màu xanh dương Màu xanh da trời Màu xanh nước biển
424
yellow
màu vàng
425
green
màu xanh lá cây
426
pink
màu hồng
427
orange
màu cam
428
black
màu đen
429
red
màu đỏ
430
price
Giá
431
how much money
Bao nhiêu tiền
432
price
giá
433
cup
ly
434
plate
dĩa
435
big bowl
436
small bowl
chén
437
bottle
chai/ bình
438
pot
bình
439
tablespoon
muỗng canh
440
teaspoon
muỗng cà phê
441
box
hộp
442
portion
phần
443
vegetable
rau (củ)
444
soup
canh
445
fish sauce
nước mắm
446
soy sauce
nước tương xì dầu
447
honey
mật ong
448
fried rice
cơm chiên
449
meat
thịt
450
to boil
luộc
451
to take
lấy
452
to make (a drink)
pha
453
to add
thêm
454
hot pot
Lẩu
455
sugar
đường
456
brown sugar
Đường nâu
457
sour soup
canh chua
458
broken rice
cơm tấm
459
lemonade
Nước chanh
460
iced tea
Trà đá
461
better
Hơn/ quý
462
cheap
rẻ
463
the most
Nhất
464
or
hay
465
prefer
thích hơn
466
save time
Tiết kiệm thời gian
467
save money
Tiết kiệm tiền
468
why
Vì sao/ Tại sao
469
because
Vì/ Tại vì
470
to think, to see, to feel
Thấy
471
a fair
Hội chợ
472
shop (n)
Cửa hàng
473
convenience store
Cửa hàng tiện lợi
474
shopping mall
Trung tâm mua sắm
475
restaurant
Nhà hàng
476
coffee shop
Quán cà phê
477
small coffee shop
Tiệm cà phê
478
small grocery store
Tiệm tạp hóa
479
Street food stall Sidewalk restaurant
Quán ăn vỉa hè Quán ăn lề đường
480
expensive
Mắc/đắt Mắc tiền/đắt tiền
481
Fresh (vegetable, fruit, flowers…)
Tươi
482
convenient
Tiện lợi
483
inconvenient
Bất tiện
484
luxurious
Sang trọng
485
close (with people)
gần gũi
486
Exciting, interesting
thú vị
487
bored
chán
488
uncomfortable
Gò bó, khó chịu
489
bicycle
Xe đạp
490
motorbike
Xe máy
491
car
Xe hơi
492
taxi
Xe taxi
493
motorbike taxi
Xe ôm
494
bus
Xe buýt
495
train
Xe lửa /Tàu hỏa
496
coach
Xe đò
497
plane
Máy bay
498
ferry
phà
499
boat
Tàu / Thuyền
500
paper
Giấy
501
wood
Gỗ
502
metal
Kim loại
503
plastic
Nhựa
504
gold
Vàng
505
silver
Bạc
506
fabric
Vải
507
ceramic
Gốm
508
glass
Thủy tinh
509
coffee filter
Phin cà phê
510
ring
Chiếc nhẫn
511
teapot
Bình trà
512
wardrobe
Cái tủ
513
kettle
Bình đun
514
opener
Đồ khui
515
lighter (n)
Hộp quẹt/bật lửa
516
oven
Lò nướng
517
speaker
loa
518
coffee filter
Phin cà phê
519
microphone
Micrô
520
boil water
nấu nước
521
open beer
khui bia
522
set up the fire
Đốt lửa
523
Surprise
bất ngờ
524
from...to...
từ A đến B
525
away from
cách
526
away from here
Cách đây
527
away from there
cách đó
528
apart from
Cách nhau
529
about
Khoảng/ độ/ chừng/ Về
530
how long does it take
mât bao lâu
531
how far
bao xa
532
how far...from..
cách...bao xa
533
go straight
Đi thẳng
534
Turn right
Rẽ phải/ Quẹo phải
535
Turn left
Rẽ trái/ Quẹo trái
536
On the right of
Ở bên phải của
537
On the left of
Ở bên trái của
538
next to
kế bên/sát bên/gần bên
539
opposite
Đối diện
540
round a bout
Vòng xoay
541
T-junction
Ngã ba
542
Intersection
Ngã tư
543
Ahead
Phía trước
544
family
Gia đình
545
People
Người
546
Member
Thành viên
547
Class
Lớp
548
Student (
Học sinh
549
Student (>Grade 12)
Sinh viên
550
Student (In courses)
Học viên
551
company
Công ty
552
Enterprise
Doanh nghiệp
553
office
Văn phòng
554
Director
Giám đốc
555
Manager
Quản lý
556
Staff
Nhân viên
557
Worker
Công nhân
558
Club
Câu lạc bộ
559
member
Thành viên
560
Team
Đội/ Nhóm
561
where
Ở đâu
562
who
ai
563
great grandfather
Ông cố
564
great grandmother
Bà cố
565
Grandfather (father side)
Ông nội
566
Grandmother (father side)
Bà nội
567
Grandfather (mother side)
Ông ngoại
568
Grandmother (mother side)
Bà ngoại
569
father
ba
570
mother
Mẹ
571
uncle (brother of mother)
Cậu
572
aunt (sister of mother)
573
aunt (sister of father)
574
uncle (younger brother of father)
Chú
575
uncle (older brother of father)
Bác
576
Aunt (wife of uncle)
Mợ
577
husband of aunt
Dượng
578
younger brother
Em trai
579
younger sister
Em gái
580
older brother
Anh trai
581
older sister
Chị gái
582
wife
Vợ
583
husband
Chồng
584
father in law (wife side)
Ba vợ
585
mother in law (wife side)
Mẹ vợ
586
father in law (husband side)
Ba chồng
587
mother in law (father side)
Mẹ chồng
588
son
Con trai
589
daughter
Con gái
590
nephew
Cháu trai
591
niece
Cháu gái
592
niece
Cháu gái
593
younger cousin
Em họ
594
older cousin
Chị họ Anh họ
595
younger sister in law
Em dâu
596
younger brother in law
Em rể
597
older sister in law
Chị dâu
598
older brother in law
Anh rể
599
area
Diện tích (n)
600
square meter
Mét vuông
601
address
Địa chỉ (n)
602
to contact
Liên hệ (v)
603
contract
Hợp đồng (n)
604
duration
Thời hạn (n)
605
utilities
Tiện ích (n)
606
to deposit
Đặt cọc (v); 
 Đặt tiền cọc (v)
607
Owner, Landlord
Chủ nhà (n)
608
tenant
Người thuê nhà (n)
609
bedroom
Phòng ngủ
610
living room
Phòng khách
611
kitchen
Nhà bếp
612
kitchen
Nhà bếp
613
Restroom

Phòng vệ sinh
614
Bathroom
Phòng tắm
615
Furniture
Đồ nội thất
616
Fully furnished
Nội thất đầy đủ
617
Luxury Furniture
Nội thất cao cấp
618
Air conditioner
Máy lạnh (n)
619
Oven
Lò nướng (n)
620
Washing Machine
Máy giặt (n)
621
water heater
Máy nước nóng (n)
622
Safe (adj)
An toàn (adj)
623
To save
Tiết kiệm (v)
624
To save time
Tiết kiệm thời gian
625
Free of charge
Miễn phí
626
Moreover
Hơn nữa
627
Do something again
V + lại
628
Call back
Gọi lại
629
Review
Xem lại
630
It's all free
Miễn phí hết
631
Although…but…
Tuy …nhưng..
632
To think
Nghĩ
633
How
Sao, như thế nào
634
Grammar
Ngữ pháp
635
Example
Ví dụ
636
very easy
Dễ quá
637
fancy
sang trọng
638
idea
Ý tưởng
639
strange
Lạ
640
to sing
Hát
641
experience
kinh nghiệm
642
famous
nổi tiếng
643
boss
Sếp
644
hire
thuê
645
product
sản phẩm
646
It's okay
Cũng được.
647
both...and..
vừa …vừa
648
You're welcome
Không có chi
649
just do something
Vừa + V/ Mới + V
650
so-so
Cũng bình thường
651
also do something
Cũng
652
Nothing new
Đâu có gì mới
653
continue to do something
V + tiếp
654
do something more
V + nữa
655
try to do something
V + thử
655
friendly
Thân thiện; Gần gũi
656
sociable
Hòa đồng; Dễ gần
657
easy going
Dễ tính
658
kind
Tốt bụng
659
generous
Rộng lượng; Rộng rãi; Hào phóng
660
hospitable
Hiếu khách
661
humorous
Vui tính; Khôi hài; Hài hước
662
open-minded
Cởi mở; Phóng khoáng; Suy nghĩ thoáng
663
hard
Khó khăn
664
unsociable
Khó gần
665
hard to please
Khó tính
666
unkind/ Malevolent
Xấu bụng
667
selfish
Ích kỷ
668
narrow-minded
Hẹp hòi
669
uncomfortable
Gò bó
670
unpleasant
Khó chịu
671
inhospitable
Không hiếu khách
672
serious
Nghiêm túc; Nghiêm nghị
673
annoyed
Bực bội; Bực mình
674
conservative
Bảo thủ
675
area
Diện tích (n)
676
square meters
Mét vuông
677
to contact
Liên hệ (v)
678
contract
Hợp đồng (n)
679
duration
Thời hạn (n)
680
utilities
Tiện ích (n)
681
to deposit
Đặt cọc (v); 
Đặt tiền cọc (v)
682
deposit
Tiền cọc (n)
683
owner, landlord, tenant
Chủ nhà (n) Người thuê nhà (n)
684
broker
Nhân viên môi giới (n)
685
tall/high
cao
686
long
dài
687
wide/ big
rộng
688
deep
sâu
689
heavy/weight
nặng
690
rice bag
Bao gạo
691
river
con sông
692
ship
Con tàu
693
lake
Cái hồ
694
building
Tòa nhà
695
meter
m - mét
696
kilogram
kg – ký
697
wallpaper
Giấy dán tường
698
roll
Cuộn
699
bed
Giường
700
room
Phòng
701
blanket
Mền
702
pillow
Gối
703
bookshelf
Kệ sách
704
fabric
Vải
705
paint box
Thùng sơn
706
type
Loại
707
normal type
Loại thường
708
good type
Loại tốt
709
sample
Mẫu
710
what a pity
Tiếc quá
711
help me
Giùm em
712
other sample
Mẫu khác
713
to calculate
Tính
714
to still have
Còn
715
to finish/ it's over
Hết rồi
716
to be late
Bị trễ giờ
717
to be broken
Bị hư
718
faucet
Vòi nước
719
light bulb
Bóng đèn
720
broken, bad (adj)
721
to break (v)
Bể
722
plumber
Thợ sửa ống nước
723
electrician
Thợ điện
724
to fix
Sửa
725
to check
Kiểm tra
726
to ask for the price
Hỏi giá
727
tool (n)
Đồ nghề
728
to borrow
Mượn
729
Go to
Ra
730
Go out of
Ra khỏi

731
Leave
Đi ra khỏi
732
Go to/ enter
Vào/ Đi vào
733
Go to/ go up
Lên/ Đi lên
734
Go down
Xuống/ Đi xuống
735
Come/ Return
Về/ Đi về
736
Go to/ cross
Qua/ Đi qua Sang/ Đi sang
737
come/ arive/ Go to
Đến/ Đi đến
738
Come/ arrive/ 
Go to
Tới /Đi tới
739
probably
Chắc
740
The end of the year
Cuối năm
741
Europe
Châu Âu (n)
742
Take picture
Chụp hình (v)
743
Camera
Máy chụp hình (n)
744
Phone
Điện thoại (n)
745
To borrow
Mượn (v)
746
Suitcase
Va li (n)
747
Big
Lớn (adj)
748
Hat
Nón (n)
749
Rest assured
Yên tâm (adj)
750
Bring something over
Mang qua (v)
751
Lovely
Dễ thương (adj)
752
After that, then
Sau đó
753
hug
Ôm (v)
754
kiss
Hôn (v)
755
to break up
Chia tay (v)
756
Memory
Kỷ niệm (n) Ký ức (n)
757
The old days
Ngày xưa
758
love (n)
Tình yêu (n)
759
all
Tất cả
760
loneliness
Nỗi cô đơn (n)
761
heart
Trái tim (n)
762
stupid
ngu
763
If
Nếu
764
...what else can it be?
…chứ sao?
765
...what else to do?
…chứ + V + gì?
766
...question tag to confirm
…chứ gì?
767
...who else?
…chứ ai?
768
...don't'...
…chứ đừng…
769
who
ai
770
...with who?
…với ai?
771
...whose?
…của ai?
772
satisfied
Hài lòng:
773
listen to me
Nghe lời em
774
no more worry
Hết lo
775
paint the house
Sơn nhà
776
letter
Thư
777
to lock
Khóa
778
door
cửa
779
ticket
780
pay the study fee
Đóng tiền học
781
rent a house
Thuê nhà
782
to look
tim
783
boyfriend/ girlfriend
Người yêu
784
out of gas
Xe hết xăng
785
out of money
Hết tiền
786
eat instant noodles
Ăn mì gói
787
turn on tv
Mở tivi
788
fix the faucet
Sửa vòi nước
789
fix the faucet
Sửa vòi nước
790
fix the faucet
Sửa vòi nước
791
taste
gu
792
to lie (down)
Đố (v)
793
to lie (down)
Nói dối
794
Rich
giàu
795
send message
nhắn tin
796
go out to drink
đi nhậu
797
On
Trên
798
Under
Dưới
799
In
Trong/bên trong
800
middle
Giữa
801
outside
Ngoài/bên ngoài
802
to put
Để
803
sofa
Cái ghế sofa
804
pillow
Cái gối
805
table
Cái bàn
806
book
Quyển sách
807
Small plant pot
Chậu cây nhỏ
808
Big plant pot
Chậu cây lớn
809
painting (noun)
Bức tranh
810
lamp
Cái đèn
811
rug
Tấm thảm
812
mirror
Chiếc gương
813
wall
Bức tường
814
Corner of the room
Góc phòng
815
plants
Cây
816
book/ reserve
đặt
817
to choose/ select
lựa
818
watering plants
tưới cây
819
book/ reserve a room
Đặt phòng
820
rent a room
Thuê phòng
821
check-in
Nhận phòng
822
check-in date
Ngày nhận phòng
823
check-out
Trả phòng
824
check-out date
Ngày trả phòng
825
make the room
Dọn phòng
826
booking code
Mã số đặt phòng
827
Booking confirmation
Xác nhận đặt phòng
828
room type
Loại phòng
829
single room
Phòng đơn
830
single room
Phòng đơn
831
double room
Phòng đôi
832
twin room
Phòng hai giường đơn
833
non-smoking room
Phòng không hút thuốc
834
window
Cửa sổ (n)
835
balcony
Ban công (n)
836
floor
Tầng (n)
837
elevator
Thang máy (n)
838
stair
Thang bộ (n)
839
pick up/ drop off
Đưa đón (v)

840
free of charge
Miễn phí (adj)
841
wifi password
Mật khẩu wifi
842
pay
Thanh toán (v); Trả (v)
843
cash
Tiền mặt (n)
844
card
Thẻ (n)
845
credit card
Thẻ tín dụng
846
error
Lỗi (n)
847
passport
Hộ chiếu (n)
848
luggage
Hành lý (n)
849
room service
Dịch vụ phòng
850
change the room
Đổi phòng
851
to discount
Giảm giá (v)
852
the sky, weather
Trời
853
sunny
Nắng (adj)
854
rain
Mưa (n)
855
it's sunny
Trời nắng
856
it's rainy
Trời mưa
857
it turns to rain
Trời chuyển mưa
858
hot
Nóng (adj)
859
cold
Lạnh (adj)
860
cool (adj)
Mát (adj) Mát mẻ (adj)
861
warm
Ấm (adj) Ấm áp (adj)
862
gloomy
Âm u (adj)
863
rumbling
Ầm ầm
864
all day
Suốt ngày
865
all week
Suốt tuần
866
again
Nữa rồi!
867
cloud
Mây
868
it's cloudy
Trời nhiều mây
869
it's blazing hot
Trời nắng chang chang
870
it's hot like fire
Trời nóng như đổ lửa
871
drizzling (light rain)
Trời mưa lâm râm
872
raincoat
Áo mưa
873
bring a raincoat
Mang áo mưa
874
wear a raincoat
Mặc áo mưa
875
hat
Nón
876
wear a hat
Đội nón
877
sunglasses
Kính mát
878
wear sunglasses
Đeo kính mát
879
umbrella
880
bring an umbrella
Mang dù
881
cover up with an umbrella
Che dù
882
flooded
Nước ngập
883
wear shoes
Mang giày
884
weather
Thời tiết
885
weather forecast
Dự báo thời tiết
886
storm
Bão (n)
887
thunder
Sấm sét (n)
888
Definitely
Chắc chắn
889
probably
Chắc có lẽ
890
may
Chắc có thể
891
Must
Chắc
892
get married
Lập gia đình
893
go abroad
Đi nước ngoài
894
look for a job
Tìm việc làm
895
airport
Sân bay
896
we
Chúng mình
897
early
Sớm
898
fish sauce
Nước mắm
899
pick up
Đón
900
go to meeting
đi họp
901
customer
Khách hàng
902
customer
Khách hàng
902
customer
Khách hàng
903
feel
Thấy
904
airport
Sân bay
905
international terminal
Ga quốc tế (n)
906
domestic terminal
Ga quốc nội (n)
907
flight
Chuyến bay (n)
908
plane ticket
Vé máy bay (n)
909
boarding pass
Thẻ lên máy bay (n)
910
business class
Hạng thương gia (n)
911
economy class
Hạng phổ thông (n)
912
passenger
Hành khách (n)
913
check-in counter
Quầy thủ tục (n)
914
checked baggage
Hành lý ký gởi (n)
915
carry-on baggage
Hành lý xách tay (n)
916
customs (n)
Quầy thủ tục hải quan (n)
917
lounge
Phòng chờ (n)
918
departure gate
Cửa khởi hành (n)
919
security check
Kiểm tra an ninh (v)
920
delayed
Bị hoãn (v)
921
layover/ transit
Quá cảnh (v)
922
declare
Khai báo (v)
923
medical declaration
Khai báo y tế (n)
924
confirmation code
Mã xác nhận (n)
925
to change the flight
Đổi chuyến bay
926
to cancel the flight
Hủy chuyến bay
927
to hold the boarding pass
Cầm thẻ lên máy bay
928
to bring your passport
Mang theo hộ chiếu
929
view confirmation code
Xem mã xác nhận
930
go to the departure gate
Đến cửa khởi hành
931
more work
nhiều việc hơn
932
siblings
anh chị em ruột
933
youngest child
con út
934
oldest child
con cả
935
exercise
tập thể dục
936
environmental engineer
Kỹ sư môi trường
937
pet [noun]
thú cừng
938
used to
đã từng
939
winter
mùa đong
940
season
mùa
941
toothbrush
bàn chảy đánh răng
942
toothpaste
kem đánh răng
943
clothes
quần áo
944
free time
thời gian rảnh
945
to plan
kế hoạch/ định
946
argue with you
cãi nhau với bạn
947
which style
kiều nào
948
a lot to do
có nhiều thứ để làm
949
difficulty
khó khăn
950
first time
lần đầu tiên
951
skinny
ốm
952
close friend
bạn thân
953
check-up
kiếm tra
954
clean teeth
đánh răng
955
broken
gãy/ hư
956
to steam
Hấp
957
to fry
Chiên
958
to stir fry
Xào
959
to braise
Kho
960
to grill
Nướng
961
salad
Gỏi
962
chicken
963
beef
964
seafood
Hải sản
965
boil the vegetable
Luộc rau
966
steam the fish
Hấp cá
967
fry the rice
Chiên cơm
968
stir fry the noodles
Xào mì
969
braise the meat
Kho thịt
970
grill the tomato
Nướng cà
971
cook hotpot
Nấu lẩu
972
cook soup
Nấu canh
973
to make salad
Làm gỏi
974
boiled vegetables
Rau luộc
975
steamed fish
Cá hấp
976
stir-fried noodles
Mì xào
977
braised meat
Thịt kho
978
grilled tomatoes
Cà nướng
979
food
Đồ ăn
980
fried food
Đồ chiên
981
banana
Chuối
982
salted fish
Mắm
983
papaya
Đu đủ
984
sour soup
Canh chua
985
sneakerhead fish
Cá lóc
986
water spinach
Rau muống
987
clay pot
Nồi đất
988
coal stove
Bếp than
989
dip
Chấm
990
mixed
Thập cẩm
991
shrimp
Tôm
992
coconut water
Nước dừa
993
menu
Thực đơn
994
appetizer
Món khai vị
995
main dishes
Món chính
996
desserts
Món tráng miệng
997
salty
Mặn
998
sweet
Ngọt
999
sour
Chua
1000
spicy
Cay
1001
aromatic, smells good
Thơm
1002
greasy
Béo
1003
bitter
Đắng
1004
fork
Nĩa
1005
chopsticks
Đũa
1006
little, few
Ít
1007
very much
Nhiều
1008
moderate
Vừa
1009
spoon
Muỗng
1010
salt
Muối
1011
sugar
Đường
1012
lime
Chanh
1013
chili
Ớt
1014
garlic
Tỏi
1015
oil
Dầu (n)
1016
lime peel
Vỏ chanh
1017
bill
Phiếu tính tiền
1018
invoice
Hóa đơn
1019
to rent
Thuê (v)
1020
tenant
Người thuê (n)
1021
rent out
Cho thuê (v)
1022
landlord
Người cho thuê (n)
1023
come to see the house
Đến xem nhà
1024
no time limitation
Giờ giấc tự do
1025
free, freedom
Tự do (adj, n)
1026
photos of the room
Hình phòng
1027
watch live
Xem trực tiếp
1028
use
Sử dụng (v)
1029
private
Riêng (adj)
1030
private room
Phòng riêng
1031
private toilet
Nhà vệ sinh riêng
1032
private key
Chìa khóa riêng
1033
shared
Chung (adj)
1034
shared kitchen
Nhà bếp chung
1035
shared toilet
Nhà vệ sinh chung
1036
do something together
V + chung
1037
live together
Ở chung
1038
cook together
Nấu ăn chung
1039
make friend
Làm quen
1040
seems/looks like
Hình như
1041
maybe
Hình như là vậy/Hình như là thế/Có lẽ là vậy
1042
first time
lần đầu
1043
Look for a seat
Đang tìm chỗ ngồi
1044
Drop the key
Đánh rơi chìa khóa
1045
Being lost
Đang đi lạc
1046
Nhà ở gần đây
House’s near here
1047
help (v)
Giúp
1048
Help to get
Lấy giùm
1049
Help to open
Mở giùm
1050
Help to hold it
Cầm giùm
1051
Borrow the phone
Mượn điện thoại
1052
Nice to meet you
Rất vui được gặp…
1053
To plan
Định (v)
1054
What a pity
Tiếc thật, tiếc quá
1055
Oh
1056
Ask for phone number
Xin số điện thoại
1057
avocado
1058
orange
cam
1059
banana
chuối
1060
rambutan
chôm chôm
1061
coconut
dừa
1062
strawberry
dâu
1063
papaya
đu đủ
1064
persimmon
hồng
1065
star fruit
kế
1066
pear
1067
pomagranate
lựu
1068
jackfruit
mít
1069
tamarind
me
1070
waterapple
mận
1071
mangosteen
măng cục
1072
cherimoya
mãng càu
1073
longan
nhãn
1074
grape
nho
1075
blueberry
việt quất
1076
durian
sầu riêng
1077
apple
táo
1078
dragonfruit
thang long
1079
lychee
vải
1080
mango
xoài
1081
pineapple
khóm
1082
passion fruit
chanh dây
1083
watermelon
dưa hấu
1084
peach
đào
1085
fig
sung
1086
grapefruit
bưởi
1087
unripe
sống
1088
ripe
chín
1089
sour
chua
1090
sweet
ngọt
1091
juicy
mọng nước/ nhiêu nước
1092
has seeds
có hạt
1093
seedless
không hạt
1094
fruit classifier
trái
1095
Bushel (of bananas)
nải
1096
a bunch of fruit
chùm
1097
a section of fruit
múi
1098
cut from the tree
hái
1099
freshly picked
mới hái
1100
sweet
ngọt
1101
sour but not sour
chua chua
1102
formal shirt
Áo sơ mi
1103
t-shirt
Áo thun
1104
suit
Áo vest
1105
dress
Áo đầm
1106
coat
Áo khoác
1107
woman
nữ
1108
man
nam
1108
shorts
Quần sọt
1109
pants
Quần tây
1110
jeans
Quần jean
1111
khakis
Quần kaki
1112
skirt
Váy
1113
to wear
Mặc
1114
short sleeve
Tay ngắn
1115
long sleeve
Tay dài
1116
v-neck
Cổ tim
1117
round neck
Cổ tròn
1118
tight
Ôm, chật
1119
loose
Rộng
1120
dark color
Tối màu
1121
bright color
Sáng màu
1122
simple
Đơn giản
1123
sophisticated
Cầu kỳ
1124
traditional
Truyền thống
1125
innovative
Cách tân
1126
neck
Cổ
1127
arm
Tay
1128
waist
eo
1129
thigh
Đùi
1130
fit
vừa
1131
engagement ceremony
Đám hỏi, đám nói
1132
wedding
Đám cưới
1133
one month old birthday
Đám đầy tháng
1134
first birthday
Đám thôi nôi
1135
funeral
Đám tang/đám ma
1136
funeral anniversary
Đám giỗ
1137
birthday party (of the elderly)
Tiệc mừng thọ
1138
birthday party
Tiệc sinh nhật
1139
housewarming party
Tiệc tân gia
1140
grand opening
Tiệc khai trương
1141
farewell party
Tiệc chia tay
1142
year-end party
Tiệc tất niên
1143
What do you plan to wear to…
S + định mặc gì đi…
1144
What gift do you plan to buy to…
S + định mua quà gì đi…?
1145
Who do you plan to go with?
S + định đi… với ai?
1146
angry
giận
1147
selling online
Bán hàng online
1148
shopping online
Mua hàng online
1149
deliver goods
Giao hàng (v)
1150
free delivery
Giao hàng miễn phí
1151
return goods
Trả hàng (v)
1152
order (n)
Đơn hàng (n)
1153
To order
Đặt hàng (v)
1154
cancel the order
Hủy đơn (v)
1155
repurchase
Mua lại (v)
1156
leave a review
Đánh giá (v)
1157
wait for confirmation
Chờ xác nhận
1158
product
Sản phẩm (n)
1159
promotion/sale
Khuyến mãi (n)
1160
e-wallet
Ví điện tử (n)
1161
male fashion
Thời trang nam
1162
female fashion
Thời trang nữ
1163
kids fashion
Thời trang trẻ em
1164
kids toys
Đồ chơi trẻ em
1165
electronic device
Thiết bị điện tử
1166
male footware
Giày dép nam
1167
female footware
Giày dép nữ
1168
health
Sức khỏe
1169
accessories and jewelry
Phụ kiện và trang sức
1170
pet care
Chăm sóc thú cưng
1171
sports
Thể thao
1172
online bookstore
Nhà sách online
1173
lazy
lười
1174
hobby
Sở thích
1175
hate
Ghét
1176
care about
Quan tâm
1177
be interested in
Quan tâm đến
1178
not...much
Không …lắm
1179
very
Rất
1180
extremely
Cực kỳ
1181
good for health
Tốt cho sức khỏe
1182
learn many new things
Học nhiều điều mới
1183
entertain
Giải trí
1184
relax
Thư giãn
1185
peaceful
Bình yên Yên bình (adj)
1186
not good for health
Không tốt cho sức khỏe
1187
socialize
Xã giao
1188
talk
Nói chuyện
1189
fun
vui
1190
loyal
Trung thành
1191
eat a lot
Ăn nhiều
1192
whiney; kittenish
Nhõng nhẽo
1193
lazy
Lười biếng
1194
sleep a lot
Ngủ nhiều
1195
agile, fast
Nhanh nhẹn
1196
colorful
Sặc sỡ
1197
eat a little
Ăn ít
1198
smart
Thông minh
1199
know how to talk
Biết nói
1200
talkative
Nói nhiều
1201
baby animal
(animal) con
1202
female animal (4 legs)
(animal) cái
1203
male animal (4 legs)
(animal) đực
1204
female animal (other)
(animal) mái
1205
male animal (other)
(animal) trống
1206
as long as
Miễn sao
1207
thing
Thứ
1208
love to eat
Ham ăn
1209
especially
Đặc biệt là
1210
parrot
con vẹt
1211
sleep all day
Ngủ suốt ngày
1212
favorite food
Món ăn yêu thích
1213
personality
Tính cách
1214
tiny
nhỏ xíu
1215
keep secret
giữ bí mật
1216
difficulty
sự khó chịu
1217
hide
giấu
1218
children
trẻ em
1219
technology
công nghệ
1220
recently
gần đây
1221
life
cuộc sống
1222
count
đếm
1223
to organize
tổ chức
1224
accessories
Phụ kiện
1225
jewelry
trang sức
1226
easy to grow
Dễ trồng
1227
hard to grow
Khó trồng
1228
to water
Tưới (v)/ Tưới nước (v)
1229
to harvet
Thu hoạch (v)
1230
seeds
Hạt giống (n)
1231
type of seed
Loại hạt giống
1232
planting with seeds
Trồng bằng hạt
1233
leaf
Lá (n)
1234
cucumber
Dưa leo
1235
okra
Đậu bắp
1236
water spinach
Rau muống
1237
package
gói
1238
enough
đủ
1239
favorite
yêu thích
1240
to look after
coi
1241
to take care of
chăm sóc
1242
to see with appreciation
ngăm/ ngăm trong
1243
to take a look
ngìn
1244
future
tương lai
1245
jellyfish
con sứa
1246
ball
Bóng, banh
1247
racquet
Vợt (n)
1248
Gậy (n)
bat, stick
1249
athlete
Vận động viên (n)
1250
coach
Huấn luyện viên (n)
1251
team
Đội (n)
1252
teammate
Đồng đội
1253
uniform
Đồng phục
1254
rules of the game
Luật chơi (n)
1255
to kick
Đá (v)
1256
to hit
Đánh (v)
1257
to play
Chơi (v)
1258
practice
Luyện tập (v)
1259
regular
Đều đặn (adj)
1260
to win
Thắng (v)
1261
to lose
Thua (v)
1262
soccer
bóng đá
1263
basketball
bóng rổ
1264
volleyball
bóng chuyền
1265
rugby
bóng bầu dục
1266
table tennis
bóng bàn
1267
baseball
bóng chày
1268
badmitton
cầu lông
1269
musical instrument
Nhạc cụ
1270
A kind of trational reformed music in the South of Vietnam
Cải lương (n)
1271
Monochord
Đàn bầu (n)
1272
Modern
Hiện đại (adj)
1273
Young music (Pop music)
Nhạc trẻ (n)
1274
piano
Đàn piano (n)
1275
musician
Nhạc sĩ (n)
1276
music band
Ban nhạc (n)
1277
idol
Thần tượng (n)
1278
audience
Khán giả (n)
1279
stage
Sân khấu (n)
1280
perform
Biểu diễn (v)
1281
artist
Nghệ sĩ (n)
1282
cinema
Rạp chiếu phim/ Rạp
1283
comedy movie
Phim hài
1284
action movie
Phim hành động
1285
horror movie
Phim kinh dị
1286
animated movie
Phim hoạt hình
1287
ticket
1288
movie ticket
Vé xem phim
1289
still have ticket
Còn vé
1290
out of tickets (sold out)
Hết vé
1291
ticket counter
Quầy vé
1292
seat
Ghế
1293
seat number
Số ghế
1294
showtime
Suất chiếu/ Giờ chiếu
1295
popcorn
Bắp rang bơ
1296
mineral water
Nước suối
1297
soda
Nước ngọt
1298
buy 1 get 1
Mua 1 tặng 1
1299
subtitle
Phụ đề (n)
1300
forbid
Cấm (v)
1301
childhood
Tuổi thơ (n) Thời thơ ấu (n) Thuở bé (n)
1302
fly a kite
thả diều
1303
cat and mouse game
mèo bắt chuột
1304
marbles
bắn bi
1305
bag jumping
nhảy bao bố
1306
chicken fight
đá gà
1307
hide and seek
trốn tìm
1308
bamboo jacks
banh đữa
1309
tug of war
kéo co
1310
Traditional Vietnamese Games
Trò chơi dân Việt Nam
1311
childhood game
Trò chơi tuổi thơ Trò chơi thời thơ ấu Trò chơi thuở bé
1312
youth
Tuổi trẻ (n)
1313
young
Trẻ (adj)
1314
Intense; very great; very strong
Dữ dội (adj)
1315
Serene; calm and peaceful
Êm đềm (adj)
1316
lucky
May mắn (adj)
1317
unfortunate
Bất hạnh (adj)
1318
innocent
Hồn nhiên (adj)
1319
sweet
Ngọt ngào (adj)
1320
bitter
Cay đắng (adj)
1321
homeland, hometown
Quê hương
1322
hometown
Quê (n)
1323
hometown (father's side)
Quê nội (n)
1324
hometown (mother's side)
Quê ngoại (n)
1325
rustic
Quê mùa (adj)
1326
countryside dish
Món quê (n) Món ăn đồng quê (n)
1327
specialties
Đặc sản (n)
1328
season
Mùa (n)
1329
spring
Mùa xuân (n)
1330
summer
Mùa hè; Mùa hạ (n)
1331
autumn
Mùa thu (n)
1332
winter
Mùa đông (n)
1333
thing
điều
1334
to miss
nhớ
1335
bamboo
Lũy tre
1336
Village Road
Đường làng
1337
field
Cánh đồng
1338
cukoo
Chim tu hú
1339
flood
Nước lũ
1340
A mother's lullaby to her child
Lời mẹ ru con
1341
family meals
Bữa ăn gia đình
1342
do something together
V + cùng nhau
1343
do something with each other
V + với nhau
1344
do something with someone
V + chung với
1345
eat together
Ăn cùng nhau
1346
chat
Trò chuyện (v)
1347
chat with each other
Trò chuyện với nhau
1348
talk
Nói chuyện (v)
1349
importance
Tầm quan trọng (n)
1350
understand each other
Hiểu nhau
1351
share
Chia sẻ (v)
1352
photos
Hình (n)
1353
daily life
Cuộc sống hàng ngày
1354
necessary
Cần thiết (adj)
1355
pay attention
Chú ý (v)
1356
Joy (n)
Niềm vui
1357
salary
Lương (n)
1358
high salary
Lương cao
1359
low salary
Lương thấp
1360
colleagues
Đồng nghiệp (n)
1361
friendly (adj)
Thân thiện
1362
help each other
Giúp đỡ nhau
1363
work environment
Môi trường làm việc
1364
dynamic
Năng động (adj)
1365
comfortable
Thoải mái (adj)
1366
pressure
Áp lực (n)
1367
spacious
Rộng rãi (adj)
1368
motivation
Động lực (n)
1369
fun, happy (adj)
vui
1370
happy
Hạnh phúc
1371
happiness
Niềm hạnh phúc
1372
proud (adj)
Tự hào
1373
pride (n)
Niềm tự hào Sự tự hào
1374
believe (v)
tin
1375
faith, belief, trust (n)
Niềm tin
1376
trust (v)
Tin tưởng
1377
trust (n)
Sự tin tưởng
1378
sadness
Nỗi buồn (n)
1379
unhappy (adj)
Bất hạnh
1380
unhappiness
Nỗi bất hạnh Sự bất hạnh
1381
to be disappointed
Thất vọng
1382
disappointment
Nỗi thất vọng Sự thất vọng
1383
to suspect
Nghi ngờ
1384
Suspicion; Doubt (n)
Nỗi nghi ngờ Sự nghi ngờ
1385
worry (n)
Nỗi lo Sự lo lắng
1386
afraid
Sợ
1387
fear (n)
Nỗi sợ
1388
traffic jam
Kẹt xe
1389
traffic
Giao thông
1390
accident
Tai nạn
1391
traffic accident
Tai nạn giao thông
1392
rush hour
Giờ cao điểm
1393
police
Công an
1394
traffic police
Công an giao thông
1395
traffic light
Đèn giao thông
1396
broken vehicle
Hư xe
1397
vehicles, transport
Phương tiện giao thông
1398
public
Công cộng
1399
pedestrian
Người đi đường
1400
reason
Lý do, nguyên nhân
1401
uniform
Đồng phục
1401
popular
Phổ biến
1402
first
Thứ nhất
1403
second
Thứ hai
1404
third
Thứ ba
1405
First
Đầu tiên
1406
Next
Tiếp theo
1407
Finally
Cuối cùng
1408
Most Importantly
Quan trọng nhất
1409
Besides
Bên cạnh đó
1410
Moreover, in addition
Ngoài ra
1411
Moreover
Hơn thế nữa
1412
For example
Ví dụ như
1413
Such as
Như là
1414
Now
Bây giờ
1415
Nowadays
Ngày nay
1416
Previously
Trước đây
1417
In general
Nói chung
1418
In other words
Nói cách khác
1419
In short
Nói tóm lại
1420
driver's license
Bằng lái xe (Giấy phép lái xe)
1421
class (classification in driving)
Hạng (n)
1422
A1 Class (motorcycles, 50cm3 - <175Cm3)
Hạng A1
1423
B1 Class (Car, up to 9 seats; Truck, < 3.500Kg)
Hạng B1
1424
A set of documents
Bộ hồ sơ (n)
1425
Register
Đăng ký (v)
1426
ID card
Chứng minh nhân dân
1427
ID card (New type)
Căn cước công dân
1428
Card photo
Hình thẻ
1429
Health certificate, Health check
Giấy khám sức khỏe
1430
take an exam
Thi (v)
1431
take theory exam
Thi lý thuyết
1432
take practical exam
Thi thực hành
1433
Pass the exam
Thi đậu
1434
Failed the exam
Thi rớt
1435
Fee
Phí (n)
1436
celebrate
Ăn mừng (v)
1437
conditions
Điều kiện
1438
citizen
Công dân
1439
18 years old
Đủ 18 tuổi
1440
invitation
Lời mời
1441
to invite
Mời (v)
1442
to accept
Nhận lời (v)
1443
to refuse
Từ chối (v)
1444
to kindly refuse
Từ chối khéo
1445
good reasons
Lý do chính đáng
1446
family issues
Việc gia đình
1447
to receive
nhận
1448
be present
Có mặt (v)
1449
to participate
Tham gia (v)
1450
missing something
Thiếu (v)
1451
accept the offer
Nhận lời
1452
Ok!
Được chứ!
1453
So cool!
Hay quá!
1454
Of course I will
Đương nhiên là tôi sẽ …
1455
I will definitely see...but
Tôi chắc chắn sẽ…mà!
1456
working schedule
Lịch làm việc
1457
learning schedule
Lịch học
1458
ask someone's opinion
Hỏi lại ý của…
1459
ask someone's permission
Xin phép…
1460
seeing customers
Gặp khách hàng
1461
this time
Lần này
1462
have to do something
Phải + V
1463
watch the house
Coi nhà
1464
to tell a story
Kể một câu chuyện
1465
see
Thấy (v)
1466
tell
Kể (v)
1467
tell something
Kể cho…(v)
1468
everything
Mọi chuyện / Tất cả
1469
when
Khi
1470
at that time
Khi đó
1471
"after"
Sau khi
1472
after that
Sau đó
1473
to leave
Rời khỏi
1474
how
Bằng cách nào
1475
sleep deeply
Ngủ rất say
1476
what
Chuyện gì
1477
happen
Xảy ra (v)
1478
to steal
Trộm
1479
police
Công an
1480
"before" doing something
Trước khi
1481
before that
Trước đó
1482
to learn about, to do research
Tìm hiểu (v)
1483
product
Sản phẩm (n)
1484
use
Dùng (v)/ Sử dụng (v)
1485
to finish
Dùng hết (v)
1486
read carefully
Đọc kỹ (v)
1487
user manual
Hướng dẫn sử dụng
1488
research carefully
Tìm hiểu kỹ
1489
pay in advance
Trả tiền trước
1490
one more time
Một lần nữa
1491
a regret
sự tiếc nuối
1492
to regret
Tiếc nuối (v) Tiếc (v)
1493
to repent
Hối hận (v)
1494
to feel regret
Ân hận (v)
1495
I wish (in terms of regret)
Phải chi ../ Ước gì… /Giá mà/ Giá như
1496
if...then...(in terms of regret)
Phải chi …thì… Giá mà…thì Giá như…thì
1497
expression for regret
Đáng lẽ Lẽ ra Đáng ra
1498
stranger (n)
Người lạ
1499
tricked
Bị lừa
1500
refuse (v)
Từ chối
1501
disappointed by
Thất vọng về
1502
myself
Bản thân tôi
1503
to describe
Mô tả
1504
face
khuôn mặt/ Gương mặt
1505
forehead
trán
1506
eyebrow
chân mày mằt
1507
nose
mũi
1508
lips
môi
1509
chin
cằm
1510
hair
tóc
1511
eyelashes
lông mi
1512
ear
tai
1513
cheek
1514
hair style
Kiểu tóc
1515
complextion
Màu da
1516
body shape
Dáng người/ Thân hình
1517
body
Cơ thể
1518
long hair
tóc dài
1519
short hair
tóc ngắn
1520
curly hair
tóc xoăn
1521
blonde
tóc vàng
1522
red hair
tóc đỏ
1523
dark hair
tóc đen
1524
skinny
ôm
1524
fit
vừa người
1525
big person
to con
1526
fat
mập/ Mũm mĩm/ Lớn con/ To con/ Có da có thịt/ Ú
1527
brown skin
da nâu/ da ngăm
1527
dark skin
da đen
1528
white skin
da trắng
1529
short
thấp/ Không cao lắm
1530
tall
cao
1531
muscular/toned
có cơ bắp/ săn chắc
1532
slim
thon thả/ thon gọn
1533
looks
trông
1534
beard
râu
1535
weak
ốm yếu
1536
round face
mặt tròn/ mắt bầu bĩnh
1537
oval face
mặt trái xoan
1538
squared face
mặt góc cạnh
1539
large forehead
trán cao
1540
wrinkled forehead
trán nhăn
1541
wrinkles
nếp nhăn
1542
monolid
mắt một mí
1543
double eyelid
mắt hai mí
1544
thick lips
môi dày
1545
thin líp
môi mỏng
1546
charming
quyến rũ
1547
angular
góc cạnh
1548
silver
bạc
1549
talk about
Nói về
1550
childhood friend
Bạn thời thơ ấu
1551
best friend
Bạn thân nhất
1552
classmate
Bạn học
1553
old friend
Bạn cũ
1554
old friend (old age)
Bạn già
1555
life partner
Bạn đời
1556
appearance
Ngoại hình
1557
occasion
Dịp
1558
by chance, accidental
Tình cờ (adj, adv)
1559
at first
Lúc đầu (adv)
1560
keep in touch
Giữ liên lạc (v)
1561
common hobbies
Sở thích giống nhau/ Sở thích chung
1562
get along
Hợp nhau (v)
1563
introvert
Người hướng nội
1564
extrovert
Người hướng ngoại
1565
honest
Thật thà (adj)
1566
humble
Khiêm tốn (adj)
1567
humorous
Khôi hài (adj)
1568
Incident, problem, trouble
Sự cố (n)
1569
problem
Vấn đề (n)
1570
situation (n)
Tình huống (n)
1571
case (n)
Tình huống (n)
1572
complicated (adj)
Phức tạp/ Rắc rối
1573
urgent (adj)
Gấp/ Khẩn cấp
1574
emergency incident
Sự cố khẩn cấp
1575
emergency situation
Tình huống khẩn cấp
1576
emergency case
Trường hợp khẩn cấp
1577
quick (adj)
Nhanh
1578
calm (adj)
Bình tĩnh
1579
to react
Phản ứng (v)
1580
robbed
bị cướp
1581
vehicled was damaged
bị hư xe
1582
vehicle crash
bị đụng xe
1583
been stolen
bị trộm
1584
lost the wallet
bị mất bóp
1585
lost the card
bị mất thẻ
1586
lost the dog
bị mất chó
1587
get lost
bị lạc đường
1588
have a stroke
bị đột quỵ
1589
have a heart attack
bị đau tim
1590
house was on fire
bị cháy nhà
1591
pipes were broken
bị bể ống nước
1592
get flooded
bị nước ngập
1593
urgent
Chuyện gấp
1594
rapid response
Phản ứng nhanh
1595
patient
Bệnh nhân (n)
1596
member of the family
Người nhà (n)
1597
General hospital
Bệnh viện đa khoa (n)
1598
children hospital
Bệnh viện nhi (n)
1599
international hospital
Bệnh viện quốc tế (n)
1600
private clinic
Phòng khám tư nhân(n)
1601
to examine
Khám (v)
1602
blood test
Xét nghiệm máu (v)
1603
test results
Kết quả xét nghiệm (n)
1604
x-rays
Chụp X quang (v)
1605
measure blood pressure
Đo huyết áp (v)
1606
general checkup
khám tổng quát.
1607
to prescribe
Kê toa thuốc (v)
1608
to take medicine
Uống thuốc (v)
1609
to inject
Chích thuốc (v)
1610
prescription
Toa thuốc (n)
1611
pharmacy
Nhà thuốc (n)
1612
IV
Truyền nước biển (v)
1613
minor surgery
Tiểu phẫu (n)
1614
surgery
Phẫu thuật (n)
1615
to operate
Mổ (v)
1616
operation room
Phòng mổ (n)
1617
recovery room
Phòng hồi sức (n)
1618
to be hospitalized
Nhập viện (v)
1619
to give first aid
Cấp cứu (v)
1620
ambulance
Xe cấp cứu (n)
1621
to do physical therapy
Tập vật lý trị liệu (v)
1622
minor illness
Bệnh nhẹ (n)
1623
cut (v)
Hớt/ Cắt
1624
to do (v)
Làm
1625
style (n)
Kiểu
1626
hair (n)
Tóc
1627
trim (v)
Tỉa
1628
to curl
Uốn
1629
straighten
Duỗi (v)
1630
dye (v, n)
Nhuộm
1631
bangs (n)
Mái (n)
1632
hair wash
Gội đầu (v)
1633
shampoo
Dầu gội đầu (n)
1634
to use
Xài (v)
1635
shave
Cạo (v)
1636
shave beard
Cạo râu (v)
1637