Vocab IELTS Flashcards
u, cục (n)
Lump
gỗ chuẩn bị xây nhà (n)
lumber
đám tang, tang lễ (n)
Funeral
Sự suy thoái (n)
Recession
sự bổ sung (n)
Amendment
liền kề, sát cạnh (adj)
Adjacent
Kiểm soát (v)
Harness
chính trị giao (n)
statesman
Tràn ngập trong … (v)
inundate
Cấp bách, khẩn thiết (adj)
Imperative
học kỳ (n)
semester
Hoat động không cần thiết (n)
Kerfuffle
trêu đùa ai đó, lấy ai đó ra làm trò đùa (idiom)
Yank someone’s chain
không có gì (idiom)
bugger all
cuộc cãi vã ầm ĩ (không nghiêm trọng) (n)
Argy bargy
Tàn nhưng không phế (idiom)
Down but not out
say xỉn (adj)
Plastered
Nói dối (idiom)
Telling porkies
Trở nên tồi tệ (adj)
Cattywampus
Độc hại, nguy hại (adj)
Pernicious
nổi khùng, không kiểm soát nổi bản thân (idiom)
off your trolley
Học thuộc lòng (collocation)
Learn by heart
Làm ai đó lúng túng (v)
Discombobulate
Điều gây thất vọng (n)
Damp squib