Vocab IELTS Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

u, cục (n)

A

Lump

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gỗ chuẩn bị xây nhà (n)

A

lumber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đám tang, tang lễ (n)

A

Funeral

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sự suy thoái (n)

A

Recession

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự bổ sung (n)

A

Amendment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

liền kề, sát cạnh (adj)

A

Adjacent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Kiểm soát (v)

A

Harness

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chính trị giao (n)

A

statesman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tràn ngập trong … (v)

A

inundate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cấp bách, khẩn thiết (adj)

A

Imperative

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

học kỳ (n)

A

semester

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hoat động không cần thiết (n)

A

Kerfuffle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

trêu đùa ai đó, lấy ai đó ra làm trò đùa (idiom)

A

Yank someone’s chain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

không có gì (idiom)

A

bugger all

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cuộc cãi vã ầm ĩ (không nghiêm trọng) (n)

A

Argy bargy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tàn nhưng không phế (idiom)

A

Down but not out

17
Q

say xỉn (adj)

A

Plastered

18
Q

Nói dối (idiom)

A

Telling porkies

19
Q

Trở nên tồi tệ (adj)

A

Cattywampus

20
Q

Độc hại, nguy hại (adj)

A

Pernicious

21
Q

nổi khùng, không kiểm soát nổi bản thân (idiom)

A

off your trolley

22
Q

Học thuộc lòng (collocation)

A

Learn by heart

23
Q

Làm ai đó lúng túng (v)

A

Discombobulate

24
Q

Điều gây thất vọng (n)

A

Damp squib

25
Q

Dù chuyện gì có xảy ra (collocation)

A

Come hell or high water

26
Q

lãng phí thời gian (phv)

A

arse around

27
Q

uể oải, mệt mỏi (adj)

A

zonked

28
Q

Vượt quá giới hạn, quá sức chịu đựng (idiom)

A

taking the biscuit

29
Q

Tuyệt vời (n)

A

The dog’s bollocks

30
Q

chật ních, chật cứng (adj)

A

Chock a block

31
Q
A