Vocab IELTS Flashcards
1
Q
u, cục (n)
A
Lump
2
Q
gỗ chuẩn bị xây nhà (n)
A
lumber
3
Q
đám tang, tang lễ (n)
A
Funeral
4
Q
Sự suy thoái (n)
A
Recession
5
Q
sự bổ sung (n)
A
Amendment
6
Q
liền kề, sát cạnh (adj)
A
Adjacent
7
Q
Kiểm soát (v)
A
Harness
8
Q
chính trị giao (n)
A
statesman
9
Q
Tràn ngập trong … (v)
A
inundate
10
Q
Cấp bách, khẩn thiết (adj)
A
Imperative
11
Q
học kỳ (n)
A
semester
12
Q
Hoat động không cần thiết (n)
A
Kerfuffle
13
Q
trêu đùa ai đó, lấy ai đó ra làm trò đùa (idiom)
A
Yank someone’s chain
14
Q
không có gì (idiom)
A
bugger all
15
Q
cuộc cãi vã ầm ĩ (không nghiêm trọng) (n)
A
Argy bargy