Vocab A2 Flashcards
remember all
Chống lại (prep)
Against
Thay thế (n)
Alternative
Số lượng (n)
Amount
Cổ đại, cổ xưa (adj)
Ancient
Mắt cá chân (n)
Ankle
Kiến trúc sư (n)
Architect
kiến trúc (n)
Achitecture
Tranh luận (v)
Argue
Cuộc tranh luận (n)
Argument
Sắp xếp (v)
Arrange
Sự sắp xếp (n)
Arrangement
Trợ lý (n)
Assistant
Vận động viên (n)
Athlete
Hấp dẫn (adj)
Attractive
Khán giả (n)
Audience
Kinh khủng (adj)
Awful
1 cách tồi tệ (adv)
badly
Cư xử (v)
Behave
Hành vi (n)
Behaviour
Thắt lưng (n)
Belt
Thổi (v)
Blow
Cầu (n)
Bridge
Sáng, rực rỡ (adj)
Bright
Xuất sắc, tuyệt vời (adj)
Brilliant
Doanh nhân (n)
Businessman
Thảm (n)
Carpet
Tổ chức, kỷ niệm (v)
Celebrate
Người nổi tiếng (n)
Celebrity
chắc chắn (adj)
certain
chắc chắn (adv)
certainly
Từ thiện (n)
Charity
Điếu thuốc (n)
Cigarette
Thông minh, nhanh nhạy (adj)
Clever
khí hậu (n)
Climate
Bờ biển (n)
Coast
Đồng nghiệp (n)
Colleague
Thoải mái (adj)
Comfortable
Giao tiếp (v)
Communicate
Cộng đồng (n)
Community
Cạnh tranh (v)
Compete
Sự cạnh tranh (n)
Competition
Phàn nàn (v)
Complain
Điều kiện (n)
Condition
Hội nghị (n)
Conference
Xem xét (v)
Consider
Chứa đựng (v)
Contain
Ngữ cảnh (n)
Context
Lục địa (n)
Continent
Đúng đắn, chính xác (adv)
Correctly
Tín dụng (n)
Credit
Tội ác (n)
crime
Tội phạm (n)
Criminal
Đám đông (n)
Crowd
Sự quyết định (n)
Decision
Chắn chắn (adv)
Definitely
Bằng cấp (n)
Degree
Bộ phận (n)
Department
Phụ thuộc (v)
Depend
Nhật ký (n)
Diary
1 cách khác biệt (adv)
Differently
Kỹ thuật số
Digital
Trực tiếp (adj)
Direct
Phương hướng (n)
Direction
giám đốc (n)
Director
Đã ly dị (adj)
Divorced
Bản vẽ (n)
Drawing
Nhân viên (n)
Employee
Nhà tuyển dụng (n)
Employer
Đặc biệt, nhất là (adv)
Especially
Bài luận (n)
Essay
Bằng chứng (n)
Evidence
Nông nghiệp (v)
Farm
Nông nghiệp (n)
Farming
Diễn đạt (v)
Express
Sự diễn đạt (n)
Expression
Cực đoan, cực kỳ (adj)
Extreme
Yếu tố (n)
Factor
Hư cấu, tưởng tượng (n)
Fiction
Cách đồng, lĩnh vực (n)
Field
Hình, con số (n)
Figure
Vừa vặn, thích hợp (n, adj)
Fit
Cúm (n)
Flu
Tập trung (v, n)
Focus
Tiếp theo, sau đó (adj)
Following
Nước ngoài (n)
Foreign
Tổng quát, chung (adj)
General
Trang trọng, chính thức (adj)
Formal
May mắn thay, may mắn là (adv)
fortunately
Về phía trc (adv)
Forward