Vocab A2 Flashcards
remember all
1
Q
Chống lại (prep)
A
Against
2
Q
Thay thế (n)
A
Alternative
3
Q
Số lượng (n)
A
Amount
4
Q
Cổ đại, cổ xưa (adj)
A
Ancient
5
Q
Mắt cá chân (n)
A
Ankle
6
Q
Kiến trúc sư (n)
A
Architect
7
Q
kiến trúc (n)
A
Achitecture
8
Q
Tranh luận (v)
A
Argue
9
Q
Cuộc tranh luận (n)
A
Argument
10
Q
Sắp xếp (v)
A
Arrange
11
Q
Sự sắp xếp (n)
A
Arrangement
12
Q
Trợ lý (n)
A
Assistant
13
Q
Vận động viên (n)
A
Athlete
14
Q
Hấp dẫn (adj)
A
Attractive
15
Q
Khán giả (n)
A
Audience
16
Q
Kinh khủng (adj)
A
Awful
17
Q
1 cách tồi tệ (adv)
A
badly
18
Q
Cư xử (v)
A
Behave
19
Q
Hành vi (n)
A
Behaviour
20
Q
Thắt lưng (n)
A
Belt
21
Q
Thổi (v)
A
Blow
22
Q
Cầu (n)
A
Bridge
23
Q
Sáng, rực rỡ (adj)
A
Bright
24
Q
Xuất sắc, tuyệt vời (adj)
A
Brilliant
25
Doanh nhân (n)
Businessman
26
Thảm (n)
Carpet
27
Tổ chức, kỷ niệm (v)
Celebrate
28
Người nổi tiếng (n)
Celebrity
29
chắc chắn (adj)
certain
30
chắc chắn (adv)
certainly
31
Từ thiện (n)
Charity
32
Điếu thuốc (n)
Cigarette
33
Thông minh, nhanh nhạy (adj)
Clever
34
khí hậu (n)
Climate
35
Bờ biển (n)
Coast
36
Đồng nghiệp (n)
Colleague
37
Thoải mái (adj)
Comfortable
38
Giao tiếp (v)
Communicate
39
Cộng đồng (n)
Community
40
Cạnh tranh (v)
Compete
41
Sự cạnh tranh (n)
Competition
42
Phàn nàn (v)
Complain
43
Điều kiện (n)
Condition
44
Hội nghị (n)
Conference
45
Xem xét (v)
Consider
46
Chứa đựng (v)
Contain
47
Ngữ cảnh (n)
Context
48
Lục địa (n)
Continent
49
Đúng đắn, chính xác (adv)
Correctly
50
Tín dụng (n)
Credit
51
Tội ác (n)
crime
52
Tội phạm (n)
Criminal
53
Đám đông (n)
Crowd
54
Sự quyết định (n)
Decision
55
Chắn chắn (adv)
Definitely
56
Bằng cấp (n)
Degree
57
Bộ phận (n)
Department
58
Phụ thuộc (v)
Depend
59
Nhật ký (n)
Diary
60
1 cách khác biệt (adv)
Differently
61
Kỹ thuật số
Digital
62
Trực tiếp (adj)
Direct
63
Phương hướng (n)
Direction
64
giám đốc (n)
Director
65
Đã ly dị (adj)
Divorced
66
Bản vẽ (n)
Drawing
67
Nhân viên (n)
Employee
68
Nhà tuyển dụng (n)
Employer
69
Đặc biệt, nhất là (adv)
Especially
70
Bài luận (n)
Essay
71
Bằng chứng (n)
Evidence
72
Nông nghiệp (v)
Farm
73
Nông nghiệp (n)
Farming
74
Diễn đạt (v)
Express
75
Sự diễn đạt (n)
Expression
76
Cực đoan, cực kỳ (adj)
Extreme
77
Yếu tố (n)
Factor
78
Hư cấu, tưởng tượng (n)
Fiction
79
Cách đồng, lĩnh vực (n)
Field
80
Hình, con số (n)
Figure
81
Vừa vặn, thích hợp (n, adj)
Fit
82
Cúm (n)
Flu
83
Tập trung (v, n)
Focus
84
Tiếp theo, sau đó (adj)
Following
85
Nước ngoài (n)
Foreign
86
Tổng quát, chung (adj)
General
87
Trang trọng, chính thức (adj)
Formal
88
May mắn thay, may mắn là (adv)
fortunately
89
Về phía trc (adv)
Forward
90
Đồ đạc, nội thất (n)
Furniture
91
Xa hơn (adv)
Further
92
Phòng trưng bày, triển lãm (n)
gallery
93
Khoảng trống (n)
gap
94
Chính phủ (n)
Government
95
Chào hỏi (v)
Greet
96
Hướng dẫn, hướng dẫn viên (v,n)
Guide
97
Thói quen (n)
Habit
98
Sảnh, hành lang (n)
Hall
99
Đau đầu (n)
Headache
100
Chiều cao (n)
Height
101
hữu ích (adj)
Helpful
102
lý tưởng (adj)
Ideal
103
Nhận dạng (v)
Identify
104
Không khỏe, ốm (adj)
ill
105
Bệnh tật, ốm đau (n)
illness
106
Ngay lập tức (adv)
Immidiately
107
Gia tăng (v, n)
Increase
108
Đang kinh ngạc, không thể tin được (adj)
Incredible
109
Độc lập (adj)
Independent
110
Cá nhân, riêng biệt (n, adj)
Individual
111
Ngành công nghiệp (n)
Industry
112
Không chính thức, ko trang trọng (adj)
informal
113
Vết thương, tổn thương (n)
Injury
114
Thay vì (adv)
Instead
115
Hướng dẫn (n)
Instruction
116
Người hướng dẫn (n)
Instructor
117
Nhạc cụ, dụng cụ (n)
Instrument
118
Thông minh, sáng dạ (adj)
intelligent
119
Quốc tế (adj)
International
120
Sự giới thiệu, phần mở màn(n)
Introduction
121
lời mời (n)
Invitation
122
Liên quan, dính líu (v)
involve
123
Trang sức (n)
jewellery
124
nhà báo (n)
journalist
125
Kiến thức, hiểu biết (n)
Knowledge
126
phòng thí nghiệm (n)
Lab
127
Tiếng cười (n)
laughter
128
Luật (n)
Law
129
luật sư (n)
lawyer
130
Dẫn đến, dẫn dắt, lãnh đạo (v)
Lead
131
Ít nhất (det., pron., adv)
Least
132
Bài giảng, giảng dạy (v, n)
Lecture
133
Cho mượn (v)
Lend
134
Lối sống (n)
Lifestyle
135
Có thể, có khả năng (adj)
Likely
136
Mối liên hệ, liên kết, nối (v, n)
Link
137
Xe tải (n)
Lorry
138
Chính, chủ yếu (adj)
Major
139
Cách, thái độ, lối (n)
Manner
140
Toán học (n)
Mathematics
141
Vấn đề, sự việc; quan trọng, có ý nghĩa (v, n)
Matter
142
Y khoa, thuộc khoa học (adj)
Medical
143
Thuốc, y học (n)
Medicine
144
Đề cập, nhắc đến (v)
Mention
145
Phương pháp, cách thức (n)
method
146
Chủ yếu, hầu hết (adv)
Mostly
147
Âm nhạc, thuộc âm nhạc (adj)
Musical
148
nhạc sĩ (n)
Musician
149
Dân tộc, quốc gia (adj)
National
150
Cần thiết, ko thể thiếu (adj)
Necessary
151
ko 1 trong 2 (det., pron.)
neither
152
Căng thẳng, lo lắng (adj)
Nervous
153
Mạng lưới, hệ thống (n)
Network
154
Sự đề nghị, đề xuất; đề nghị đề xuất (n, v)
Offer
155
Cơ hội, dịp (n)
Opportunity
156
bình thg, thông thg (adj)
Ordinary
157
Sự tổ chức (n)
Organization
158
tổ chức (v)
Organize
159
Nguyên bản, đàu tiên (adj)
Original
160
Lò nướng, lò vi sóng (n)
Oven
161
Cung điện, lâu đài (n)
Palace
162
Cụ thể, riêng biệt (adj)
Particular
163
hành khách (n)
Passenger
164
Bệnh nhân, ng bệnh (n)
Patient
165
Mẫu, hình mẫu (n)
Pattern
166
Xu, đồng xu (n)
penny, coin
167
Có thể, có lẽ (adv)
Perhaps
168
Sự cho phép, quyền cho phép (n)
Permission
169
Tính cách, nhân cách (n)
Personality
170
Xăng, nhiên liệu (n)
Petrol
171
Chụp ảnh, chụp hình (v)
Photograph
172
Vật lý, cơ thể (adj)
Physical
173
Làm ơn, vui lòng (v)
Please
174
Lịch sự, lễ pháp (adj)
Polite
175
Dân số (n)
Population
176
vị trí, tư thế (n)
Position
177
Sở hữu, vật sở hữu (n)
Posession
178
Khả năng, cơ hội (n)
Possibility
179
Dự đoán, tiên đoán (v)
Predict
180
Ngăn chặn, phòng chống (v)
Prevent
181
Chuyên nghiệp, nghề nghiệp (adj)
Professional
182
Giáo sư, giảng viên (n)
Professor
183
Tiến trình, tiến độ (n)
Progress
184
Cung cấp (v)
Provide
185
sản xuất, công bố (v)
Publish
186
Số lg, lượng (n)
Quantity
187
Nâng cao, nâng lên (v)
Raise
188
Hơn, thà; khá là, tương đối (adv)
rather
189
Nhận ra, nhận thức (v)
Realize
190
Nhận được (v)
Receive
191
gần đây, mới đây (adv)
Recently
192
Tiếp đón, lễ tân (n)
Reception
193
Nhận diện, nhận ra (v)
Recognize
194
Phần còn lại, sự dư dả (n)
Rest
195
Tuyến đường, lộ trình (n)
Route
196
Lịch trình, thời gian biểu (n)
Schedule
197
Ý nghĩa, cảm giác (n)
Sense
198
Riêng biệt, tách rời (adj)
Seperate
199
Nghiệm trọng, nghiêm túc( adj)
Serious
200
Xã hội, cộng đồng (n)
Society
201
Giải quyết, giải đố (v)
Solve
202
Loại, dạng (n)
Sort
203
Cụ thể, riêng biệt (adj)
Specific
204
Bài phát biểu, lời nói (n)
Speech
205
Tiểu bang (n)
State
206
Dạ dày, bụng (n)
Stomach
207
Kì lạ, kì cục (adj)
Strange
208
Chiến lược (n)
Strategy
209
Cấu trúc, kết cấu (n)
structure
210
Đột ngột, bất ngờ (adv)
Suddenly
211
Giả định, cho rằng (v)
Suppose
212
Cuộc khảo sát, cuộc điều tra (n)
Survey
213
Nhiệt độ (n)
temperature
214
Học kỳ, kì hạn (n)
Term
215
Du lịch, ngành du lịch (n)
Tourism
216
Khăn tắm (n)
Towel
217
Điển hình, tiêu biểu (adj)
Typical
218
Thống nhất, liên minh (adj)
United
219
Bất thg, lạ lùng (adj)
unusual
220
thông thg (adj)
usual
221
Sự đa dạng (n)
Variety
222
tất cả, toàn bộ (adj)
whole
223
Rộng lớn (adj)
Wide