vocab Dec 24th Flashcards
1
Q
adv đi vs donate
A
to give money, food, clothes, etc. to somebody/something, especially a charity
2
Q
cô nhi viện
A
orphanage n
3
Q
contribute
A
đóng góp V-ing
4
Q
adv congratulate
A
congratulate sb on sth
5
Q
đồng nghĩa increase
A
build up
6
Q
đồng nghĩa stay up late
A
burn the midnight oil
7
Q
trái nghĩa burn the midnight oil
A
go to bed early
8
Q
trái nghĩa sociable
A
unfriendly
9
Q
đồng nghĩa supporter
A
advocate n
10
Q
diễn viên đóng thế
A
stuntwoman n
11
Q
để mở lại một cửa hàng, rạp hát, v.v., hoặc được mở lại sau khi đóng cửa một thời gian
A
reopen v
12
Q
adv grateful
A
grateful to: biết ơn vì điều gì đó
13
Q
phạt
A
fine v
14
Q
tạo những sự thay đổi
A
make changes
15
Q
đánh giá (không được dùng ở thì tiếp diễn)
A
rate v