englishhhh Flashcards

1
Q

làm việc nhà unit 1

A

do household chores

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dơ bẩn

A

unclean (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ng dọn dẹp, chất tẩy rửa, thiết bị dọn dẹp

A

cleaner (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bụi

A

dust (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cây lau sàn

A

mop (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gọn gàng

A

tidy (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dọn dẹp

A

tidy (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lôi thôi, bừa bộn

A

untidy=messy (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sự gọn gàng

A

tidiness (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

máy hút bụi

A

vacuum cleaner (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

máy rửa chén

A

dishwasher (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

máy giặt

A

washing machine (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vô ích

A

helpless (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sự thông minh

A

intelligence (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lòng tốt, sự tử tế

A

kindness (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự lười biếng

A

laziness (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ngoại ô, ngoại thành

A

suburb (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

trông cậy vào (2 từ)

A

rely on/upon sb/sth
a shoulder to lean on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

dấu chấm than

A

exclamation point

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tổ chức (2 từ)

A

organize or organise (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tính từ diễn tả sb or sth có tổ chức (liên quan đến một số lượng lớn người làm việc cùng nhau để làm việc gì đó theo cách đã được lên kế hoạch cẩn thận)

A

organized (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

to trust somebody to do something or to be sure that something will happen (prasal verb)

A

count on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cái xô

A

bucket (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

đi làm

A

leave for work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

to speak angrily to somebody because you disagree with them (tranh cãi)

A

argue (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

dọn bàn ăn ra (dọn cơm ra ăn same same like that)

A

lay/set the table

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

tấm thảm dậm chân

A

carpet (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

able to wait for a long time or accept annoying behaviour or difficulties without becoming angry

A

patient (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

chiều cao trung bình

A

medium-height

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

a person who is chắc nịch, vạm vỡ

A

well-built

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

xấu hổ

A

shy=embarrassed (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

dè dặt, kh hòa đồng nhiều (hướng nội)

A

reserved (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

hướng ngoại

A

outgoing (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

hống hách

A

bossy (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

tương tự

A

similar (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

=find out

A

discover (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

ngoại trừ (2 từ)

A

apart from
except for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

cháy rừng

A

bush fire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

=firefighter

A

fire brigade (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

một cách ích kỉ

A

selfishly (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

một cách kh tử tế (tồi tệ)

A

unkindly (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

hệ thống phát hiện cháy

A

smoke detector

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

nhân viên tư vấn

A

consultant (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

thể dục nhịp điệu

A

do aerobics

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

chạy xe đạp

A

go for a bike ride

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

chèoo xuồngg

A

go canoeing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

manh mối

A

clue (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

chơi trò chơi ô chữ

A

do crossword puzzles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

trò chơi ô chữ

A

crossword puzzle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

đi chơi với ai đó, dành tgian ở một nơi nào đóo

A

hang out (+with sb)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

tgian rảnh rỗi

A

leisure (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

lái, đi, cưỡi

A

ride (v)

53
Q

trò chơi nhập vai

A

role-playing game (n)

54
Q

chơi trò chơi nhập vai

A

play role-playing games (v phr)

55
Q

chạy bộ

A

go running

56
Q

kh đồng ý

A

disagree (v)

57
Q

sự đồng ý

A

agreement (n)

58
Q

sắp xếp (2 từ)

A

arrange (v)
plan (v)

59
Q

sự sắp xếp

A

arrangement (n)

60
Q

sự quyết định

A

decision (n)

61
Q

quả quyết

A

decisive (adj)

62
Q

lời đề nghị
đề nghị

A

offer (n) or (v)

63
Q

từ chối
sự từ chối

A

refuse (v)
refusal (n)

64
Q

dò ra, tìm ra

A

detect (v)

65
Q

máy dò tìm kim loại

A

metal detector

66
Q

châu báu, kho báu

A

treasure (n)

67
Q

nhảy một phong cách nhảy sử dụng các động tác nhào lộn và thường được biểu diễn trên đường phố

A

breakdance (v)

68
Q

nhức đầuu

A

headache (n)

69
Q

mái chèo

A

paddle (n)

70
Q

trượt batin

A

skiing ()

71
Q

trượt tuyết bằng tấm ván to dài

A

snowboarding (n)

72
Q

trượt băng bằng giày

A

ice-skating

73
Q

lố bịch

A

ridiculous (adj)

74
Q

giả vờ

A

pretend (v)

75
Q

to take part in a war or battle against an enemy

A

fight (v)

76
Q

yêu tinh

A

goblin (n)

77
Q

trò chơi nhảy xuống vực có dây buộc ở chânn

A

bungee jumping

78
Q

lòng can đảm

A

courage (n)

79
Q

xương

A

bone (n)

80
Q

cơ bắp

A

muscle (n)

81
Q

trái nghĩa refuse

A

agree

82
Q

trái nghĩa don’t mind

A

is annoyed

83
Q

từ nơi đá hơi cao nhảy xuống nước (biển)

A

cliff diving

84
Q

có thể mang theo

A

portable (adj)

85
Q

xấu/tệ ss hơn ss nhất

A

worse-worst

86
Q

đại dịch

A

pandemic (n)

87
Q

cách ly, để tách biệt ai đó/cái gì đó về mặt vật chất hoặc xã hội với những người hoặc sự vật khác

A

isolate (v)

88
Q

used to show that something is almost, but not completely, accurate or correct

A

approximately (adv)

89
Q

sự thiếu hụt

A

shortage of sth

90
Q

đt theo sau want

A

to V

91
Q

đt theo sau refuse

A

to v

92
Q

V sau prepare

A

to v

93
Q

V sau mean

A

to v

94
Q

v sau hope

A

to v

95
Q

v sau fail

A

to v

96
Q

v sau wish

A

to v

97
Q

v sau seem

A

to v

98
Q

v sau need

A

to v

99
Q

v sau intend

A

to v (ý định)

100
Q

agree

A

to v

101
Q

arrange

A

to v

102
Q

pretend

A

to v, giả vờ

103
Q

learn

A

to v

104
Q

expect

A

to v

105
Q

promise

A

to v

106
Q

plan

A

to v

107
Q

threaten

A

to v hăm dọa

108
Q

want 2

A

v o to v

109
Q

ask 2

A

v o to v

110
Q

tell

A

v o to v

111
Q

force

A

v o to v buộc ai đó lm j đó

112
Q

spend

A

v ing

113
Q

finish

A

v ing

114
Q

complete

A

v ing

115
Q

practise

A

v ing

116
Q

discuss

A

v ing nói về điều gì đó với ai đó, đặc biệt là để quyết định điều gì đó

117
Q

miss

A

v ing

118
Q

suggest

A

v ing

119
Q

mention

A

v ing to write or speak about something/somebody, especially without giving much information

120
Q

delay = postpone

A

v ing hoãn

121
Q

admit

A

v ing thừa/chấp nhận

122
Q

avoid

A

v ing

123
Q

risk

A

v ing mạo hiểm

124
Q

give up

A

v ing

125
Q

mind

A

v ing đặc biệt dùng trong câu hỏi hoặc với câu phủ định; không dùng ở thể bị động )
khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng vì điều gì đó

126
Q

deny

A

v ing

127
Q

quit

A

v ing to leave your job, school,

128
Q

recall

A

v ing nhớ lại nhớ lại không dùng ở thì tiếp diễn