englishhhh Flashcards
làm việc nhà unit 1
do household chores
dơ bẩn
unclean (adj)
ng dọn dẹp, chất tẩy rửa, thiết bị dọn dẹp
cleaner (n)
bụi
dust (n)
cây lau sàn
mop (n)
gọn gàng
tidy (adj)
dọn dẹp
tidy (v)
lôi thôi, bừa bộn
untidy=messy (adj)
sự gọn gàng
tidiness (n)
máy hút bụi
vacuum cleaner (n)
máy rửa chén
dishwasher (n)
máy giặt
washing machine (n)
vô ích
helpless (adj)
sự thông minh
intelligence (n)
lòng tốt, sự tử tế
kindness (n)
sự lười biếng
laziness (n)
ngoại ô, ngoại thành
suburb (n)
trông cậy vào (2 từ)
rely on/upon sb/sth
a shoulder to lean on
dấu chấm than
exclamation point
tổ chức (2 từ)
organize or organise (v)
tính từ diễn tả sb or sth có tổ chức (liên quan đến một số lượng lớn người làm việc cùng nhau để làm việc gì đó theo cách đã được lên kế hoạch cẩn thận)
organized (adj)
to trust somebody to do something or to be sure that something will happen (prasal verb)
count on
cái xô
bucket (n)
đi làm
leave for work
to speak angrily to somebody because you disagree with them (tranh cãi)
argue (v)
dọn bàn ăn ra (dọn cơm ra ăn same same like that)
lay/set the table
tấm thảm dậm chân
carpet (n)
able to wait for a long time or accept annoying behaviour or difficulties without becoming angry
patient (adj)
chiều cao trung bình
medium-height
a person who is chắc nịch, vạm vỡ
well-built
xấu hổ
shy=embarrassed (adj)
dè dặt, kh hòa đồng nhiều (hướng nội)
reserved (adj)
hướng ngoại
outgoing (adj)
hống hách
bossy (adj)
tương tự
similar (adj)
=find out
discover (v)
ngoại trừ (2 từ)
apart from
except for
cháy rừng
bush fire
=firefighter
fire brigade (n)
một cách ích kỉ
selfishly (adv)
một cách kh tử tế (tồi tệ)
unkindly (adv)
hệ thống phát hiện cháy
smoke detector
nhân viên tư vấn
consultant (n)
thể dục nhịp điệu
do aerobics
chạy xe đạp
go for a bike ride
chèoo xuồngg
go canoeing
manh mối
clue (n)
chơi trò chơi ô chữ
do crossword puzzles
trò chơi ô chữ
crossword puzzle
đi chơi với ai đó, dành tgian ở một nơi nào đóo
hang out (+with sb)
tgian rảnh rỗi
leisure (n)
lái, đi, cưỡi
ride (v)
trò chơi nhập vai
role-playing game (n)
chơi trò chơi nhập vai
play role-playing games (v phr)
chạy bộ
go running
kh đồng ý
disagree (v)
sự đồng ý
agreement (n)
sắp xếp (2 từ)
arrange (v)
plan (v)
sự sắp xếp
arrangement (n)
sự quyết định
decision (n)
quả quyết
decisive (adj)
lời đề nghị
đề nghị
offer (n) or (v)
từ chối
sự từ chối
refuse (v)
refusal (n)
dò ra, tìm ra
detect (v)
máy dò tìm kim loại
metal detector
châu báu, kho báu
treasure (n)
nhảy một phong cách nhảy sử dụng các động tác nhào lộn và thường được biểu diễn trên đường phố
breakdance (v)
nhức đầuu
headache (n)
mái chèo
paddle (n)
trượt batin
skiing ()
trượt tuyết bằng tấm ván to dài
snowboarding (n)
trượt băng bằng giày
ice-skating
lố bịch
ridiculous (adj)
giả vờ
pretend (v)
to take part in a war or battle against an enemy
fight (v)
yêu tinh
goblin (n)
trò chơi nhảy xuống vực có dây buộc ở chânn
bungee jumping
lòng can đảm
courage (n)
xương
bone (n)
cơ bắp
muscle (n)
trái nghĩa refuse
agree
trái nghĩa don’t mind
is annoyed
từ nơi đá hơi cao nhảy xuống nước (biển)
cliff diving
có thể mang theo
portable (adj)
xấu/tệ ss hơn ss nhất
worse-worst
đại dịch
pandemic (n)
cách ly, để tách biệt ai đó/cái gì đó về mặt vật chất hoặc xã hội với những người hoặc sự vật khác
isolate (v)
used to show that something is almost, but not completely, accurate or correct
approximately (adv)
sự thiếu hụt
shortage of sth
đt theo sau want
to V
đt theo sau refuse
to v
V sau prepare
to v
V sau mean
to v
v sau hope
to v
v sau fail
to v
v sau wish
to v
v sau seem
to v
v sau need
to v
v sau intend
to v (ý định)
agree
to v
arrange
to v
pretend
to v, giả vờ
learn
to v
expect
to v
promise
to v
plan
to v
threaten
to v hăm dọa
want 2
v o to v
ask 2
v o to v
tell
v o to v
force
v o to v buộc ai đó lm j đó
spend
v ing
finish
v ing
complete
v ing
practise
v ing
discuss
v ing nói về điều gì đó với ai đó, đặc biệt là để quyết định điều gì đó
miss
v ing
suggest
v ing
mention
v ing to write or speak about something/somebody, especially without giving much information
delay = postpone
v ing hoãn
admit
v ing thừa/chấp nhận
avoid
v ing
risk
v ing mạo hiểm
give up
v ing
mind
v ing đặc biệt dùng trong câu hỏi hoặc với câu phủ định; không dùng ở thể bị động )
khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng vì điều gì đó
deny
v ing
quit
v ing to leave your job, school,
recall
v ing nhớ lại nhớ lại không dùng ở thì tiếp diễn