Vocab 2 Flashcards
1
Q
graph
noun
A
đồ thị
2
Q
illustrate
A
minh họa
3
Q
notable
adj
A
đáng kể/trứ danh
4
Q
demonstrate
verb
A
chứng minh,làm sáng tỏ
5
Q
contrast
A
sự tương phản , đối lập
6
Q
steady
adj
A
ổn định , vững chắc
7
Q
approximately
adv
A
khoảng chừng
8
Q
fluctuate
verb
A
dao động
9
Q
surpass
verb
A
hơn , vượt
10
Q
ethical
adj
A
thuộc đạo đức
11
Q
predict
verb
A
dự đoán
12
Q
estimate
verb
A
ước tính
13
Q
A
14
Q
A