Vocab Flashcards
1
Q
infants
noun
A
trẻ sơ sinh
2
Q
contingent
adj
A
tùy thuộc
3
Q
distinct
adj
A
riêng biệt
4
Q
agents
noun
A
tác nhân
5
Q
co-operate
verb
A
cộng tác
6
Q
interactions
noun
A
sự tương tác
7
Q
emerges
verb
A
hiện diện
8
Q
empirical
A
thực nghiệm
9
Q
scarce
adj
A
khan hiếm
10
Q
certain
adj
A
chắc chắn
11
Q
express
verb
A
thể hiện
12
Q
aspect
noun
A
khía cạnh
13
Q
beyond
preposition, adverb
A
vượt ra
14
Q
direct
adj
A
trực tiếp
15
Q
sense
noun
A
khả năng cảm nhận về 1 thứ gì đó(chủ yếu liên quan đến 5 giác quan)