VOCAB Flashcards
1
Q
predominant
A
trội hơn hẳn
2
Q
evident
A
hiển nhiên
3
Q
unnoticeable
A
không đáng nói
không đáng chú ý
4
Q
inadequate
A
không tương xứng
không đủ
5
Q
universal
A
của, thuộc, ảnh hưởng đến
6
Q
the streets are paved with gold
A
nơi làm ăn dễ dàng, dễ giàu có
7
Q
emergence
A
sự nổi lên
8
Q
advent
A
sự đến, sự tới
9
Q
invitation
A
sự mời
10
Q
be under the gun
A
trong tình huống căng thẳng, áp lực, bắt buộc phải cố gắng hết sức
11
Q
strengthen
A
làm cho mạnh, làm cho vững
12
Q
divide
A
chia tách ra
13
Q
enhance
A
làm tăng
14
Q
fearless
A
chẳng sợ cái gì
15
Q
careless
A
không để ý
cẩu thả