Vietnamese vegetables and fruit Flashcards
1
Q
Banana
A
Chuối
2
Q
Apple
A
Táo
3
Q
Strawberry
A
Dâu
4
Q
Grape
A
Nho
5
Q
Raspberry
A
Dâu rừng
6
Q
Orange
A
Cam
7
Q
Pineapple
A
Quả dứa
8
Q
Blueberry
A
Việt quất
9
Q
Avocado
A
Trái bơ
10
Q
Asparagus
A
Măng tay
11
Q
Beet
A
Củ dền
12
Q
Broccoli
A
Bông cải xanh
13
Q
Bean
A
Già
14
Q
Cabbage
A
Cải bắp sú
15
Q
Carrot
A
Cà rốt